Converter-BG

1 CELO ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Celo bằng 0.64453 Euro.

1 CELO = 0.64453 EUR

Chuyển đổi 1 Celo thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CELO/EUR tỷ lệ: 1 CELO = 0.64453 EUR

Mua Celo (CELO)

Chuyển thành

từ
celo
CELOCelo
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/18 02:59

Celo Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Celo0.64453 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Celo có giá trị là 0.64453 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.551518 Celo.

Giá trị của Celo đã thay đổi +0.91% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +4.56% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 559,550,708 Celo, Celo hiện có vốn hóa thị trường là € 352,217,991.17335

    Celo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CELO ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1CELO
      0.64453EUR
    • 10CELO
      6.44531EUR
    • 12CELO
      7.73438EUR
    • 15CELO
      9.66797EUR
    • 16CELO
      10.3125EUR
    • 30CELO
      19.33595EUR
    • 35CELO
      22.55861EUR
    • 75CELO
      48.33988EUR
    • 100CELO
      64.45317EUR
    • 200CELO
      128.90635EUR
    • 500CELO
      322.26588EUR
    • 5000CELO
      3,222.65884EUR

    EUR ĐẾN CELO

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.5515CELO
    • 10EUR
      15.5151CELO
    • 12EUR
      18.6181CELO
    • 15EUR
      23.2727CELO
    • 16EUR
      24.8242CELO
    • 30EUR
      46.5454CELO
    • 35EUR
      54.3029CELO
    • 75EUR
      116.3635CELO
    • 100EUR
      155.1513CELO
    • 200EUR
      310.3027CELO
    • 500EUR
      775.7569CELO
    • 5000EUR
      7,757.5695CELO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Celo Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,603.998,972,403.50100,561.97632,721.6110,621,176.753,671,788.79
    ETHEthereum3,387.84293,397.183,288.3720,689.96347,311.99120,067.32
    USDTTether USDt1.0086.600.970686.10102.5235.44
    BNBBinance Coin707.8861,304.51687.094,323.1172,569.8625,087.73
    XRPXRP3.24280.723.1419.79332.31114.88
    SOLSolana221.0219,141.45214.531,349.8222,658.897,833.28
    USDCUSD Coin0.9997386.570.970376.10102.4835.43
    ADACardano1.1095.841.076.75113.4639.22
    AVAXAvalanche40.723,526.6239.52248.694,174.671,443.20
    DOGEDogecoin0.4121435.690.400042.5142.2514.60

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ltc

      LTC

      Litecoin
    • cudos

      CUDOS

      CUDOS
    • mtc

      MTC

      DOC.COM
    • van

      VAN

      VAN
    • ethfi

      ETHFI

      ETHFI
    • leur

      LEUR

      Limited EURO
    • music

      MUSIC

      Gala Music
    • wrt

      WRT

      WingRiders Governance Token
    • comp

      COMP

      Compound
    • lrc

      LRC

      Loopring

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CELO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Celo với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Celo?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.