Converter-BG

1 CATI ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Catizen bằng 0.11067 Pound Sterling.

1 CATI = 0.11067 GBP

Chuyển đổi 1 Catizen thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CATI/GBP tỷ lệ: 1 CATI = 0.11067 GBP

Mua Catizen (CATI)

Chuyển thành

từ
cati
CATICatizen
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/31 20:59

Catizen Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Catizen0.11067 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Catizen có giá trị là 0.11067 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 9.035872 Catizen.

Giá trị của Catizen đã thay đổi -1.51% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -4.85% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 314,900,000 Catizen, Catizen hiện có vốn hóa thị trường là £ 34,851,335.0407

    Catizen Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CATI ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1CATI
      0.11067GBP
    • 10CATI
      1.10678GBP
    • 15CATI
      1.66017GBP
    • 25CATI
      2.76695GBP
    • 30CATI
      3.32034GBP
    • 35CATI
      3.87373GBP
    • 50CATI
      5.5339GBP
    • 69CATI
      7.63679GBP
    • 75CATI
      8.30086GBP
    • 250CATI
      27.66953GBP
    • 500CATI
      55.33907GBP
    • 1024CATI
      113.33442GBP

    GBP ĐẾN CATI

    • Số lượng
    • 1GBP
      9.03520669CATI
    • 10GBP
      90.35206693CATI
    • 15GBP
      135.52810039CATI
    • 25GBP
      225.88016732CATI
    • 30GBP
      271.05620079CATI
    • 35GBP
      316.23223425CATI
    • 50GBP
      451.76033465CATI
    • 69GBP
      623.42926181CATI
    • 75GBP
      677.64050197CATI
    • 250GBP
      2,258.80167325CATI
    • 500GBP
      4,517.60334651CATI
    • 1024GBP
      9,252.05165367CATI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Catizen Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin82,642.297,060,062.1076,414.12471,540.396,859,693.633,135,903.21
    ETHEthereum1,827.02156,081.471,689.3310,424.65151,651.7969,327.49
    USDTTether USDt0.9998685.410.924505.7082.9937.94
    BNBBinance Coin606.3351,798.75560.643,459.6350,328.6723,007.71
    XRPXRP2.09178.951.9311.95173.8779.48
    SOLSolana125.9410,759.07116.45718.5910,453.724,778.91
    USDCUSD Coin1.0085.430.924695.7083.0037.94
    ADACardano0.6584156.240.608793.7554.6524.98
    AVAXAvalanche18.771,604.0517.36107.131,558.52712.47
    DOGEDogecoin0.1661614.190.153640.9481213.796.30

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • kama

      KAMA

      Kamala Horris
    • mri

      MRI

      Marshall Inu
    • pengu

      PENGU

      Pudgy Penguins
    • fio

      FIO

      FIO Protocol
    • vow

      VOW

      Vow
    • kaia

      KAIA

      Kaia
    • hopr

      HOPR

      HOPR
    • mobile

      MOBILE

      Helium Mobile
    • cusd_celo

      CUSD_CELO

      cusd
    • mint

      MINT

      Mint Club

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CATI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Catizen với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Catizen?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.