Converter-BG

1 CATI ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Catizen bằng 0.37725 Euro.

1 CATI = 0.37725 EUR

Chuyển đổi 1 Catizen thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CATI/EUR tỷ lệ: 1 CATI = 0.37725 EUR

Mua Catizen (CATI)

Chuyển thành

từ
cati
CATICatizen
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/03 03:00

Catizen Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Catizen0.37725 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Catizen có giá trị là 0.37725 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2.650762 Catizen.

Giá trị của Catizen đã thay đổi +0.7% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +5.65% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 286,216,950 Catizen, Catizen hiện có vốn hóa thị trường là € 102,833,263.28852

    Catizen Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CATI ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1CATI
      0.37725EUR
    • 12.5CATI
      4.71568EUR
    • 20CATI
      7.54509EUR
    • 25CATI
      9.43136EUR
    • 27CATI
      10.18587EUR
    • 32CATI
      12.07214EUR
    • 50CATI
      18.86272EUR
    • 54CATI
      20.37174EUR
    • 75CATI
      28.29409EUR
    • 250CATI
      94.31363EUR
    • 1000CATI
      377.25453EUR
    • 2000CATI
      754.50907EUR

    EUR ĐẾN CATI

    • Số lượng
    • 1EUR
      2.6507302CATI
    • 12.5EUR
      33.13412754CATI
    • 20EUR
      53.01460407CATI
    • 25EUR
      66.26825509CATI
    • 27EUR
      71.5697155CATI
    • 32EUR
      84.82336652CATI
    • 50EUR
      132.53651019CATI
    • 54EUR
      143.13943101CATI
    • 75EUR
      198.80476529CATI
    • 250EUR
      662.68255098CATI
    • 1000EUR
      2,650.73020392CATI
    • 2000EUR
      5,301.46040785CATI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Catizen Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,947.598,319,566.3694,375.86596,557.3410,761,129.963,431,605.75
    ETHEthereum3,465.35297,379.893,373.4321,323.72384,652.70122,661.50
    USDTTether USDt0.9991685.740.972656.14110.9035.36
    BNBBinance Coin703.5360,374.29684.874,329.1578,092.4824,902.83
    XRPXRP2.44209.972.3815.05271.6086.61
    SOLSolana207.2217,783.11201.721,275.1423,001.977,335.07
    USDCUSD Coin1.0085.820.973596.15111.0135.40
    ADACardano0.9963185.490.969886.13110.5935.26
    AVAXAvalanche39.683,405.8838.63244.224,405.421,404.84
    DOGEDogecoin0.3407029.230.331672.0937.8112.05

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • act

      ACT

      Act I : The AI Prophecy
    • sidus

      SIDUS

      SIDUS HEROES
    • mri

      MRI

      Marshall Inu
    • ggmt

      GGMT

      Green Grey MetaGame
    • ankr

      ANKR

      Ankr
    • vanry

      VANRY

      Vanar
    • for

      FOR

      ForTube
    • eliza

      ELIZA

      Eliza
    • hzn

      HZN

      Horizon Protocol
    • fctr

      FCTR

      Factor Dao

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CATI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Catizen với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Catizen?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.