Converter-BG

1 CATI ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Catizen bằng 0.06591 Euro.

1 CATI = 0.06591 EUR

Chuyển đổi 1 Catizen thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CATI/EUR tỷ lệ: 1 CATI = 0.06591 EUR

Mua Catizen (CATI)

Chuyển thành

từ
cati
CATICatizen
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/18 08:00

Catizen Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Catizen0.06591 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Catizen có giá trị là 0.06591 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 15.172204 Catizen.

Giá trị của Catizen đã thay đổi +2.17% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -9.63% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 314,900,000 Catizen, Catizen hiện có vốn hóa thị trường là € 20,778,267.97533

    Catizen Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CATI ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1CATI
      0.06591EUR
    • 12.5CATI
      0.8239EUR
    • 20CATI
      1.31825EUR
    • 25CATI
      1.64781EUR
    • 27CATI
      1.77964EUR
    • 32CATI
      2.1092EUR
    • 50CATI
      3.29563EUR
    • 54CATI
      3.55929EUR
    • 75CATI
      4.94345EUR
    • 250CATI
      16.47819EUR
    • 1000CATI
      65.91278EUR
    • 2000CATI
      131.82557EUR

    EUR ĐẾN CATI

    • Số lượng
    • 1EUR
      15.17156334CATI
    • 12.5EUR
      189.64454184CATI
    • 20EUR
      303.43126694CATI
    • 25EUR
      379.28908368CATI
    • 27EUR
      409.63221037CATI
    • 32EUR
      485.49002711CATI
    • 50EUR
      758.57816736CATI
    • 54EUR
      819.26442075CATI
    • 75EUR
      1,137.86725104CATI
    • 250EUR
      3,792.89083681CATI
    • 1000EUR
      15,171.56334727CATI
    • 2000EUR
      30,343.12669455CATI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Catizen Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin84,730.827,234,619.8074,505.59492,116.656,962,696.883,221,478.05
    ETHEthereum1,586.68135,476.681,395.209,215.45130,384.6060,325.92
    USDTTether USDt0.9998485.370.879185.8082.1638.01
    BNBBinance Coin588.1250,215.91517.143,415.8148,328.4822,360.46
    XRPXRP2.07177.141.8212.04170.4878.88
    SOLSolana135.2011,544.34118.88785.2711,110.435,140.53
    USDCUSD Coin0.9999285.370.879255.8082.1638.01
    ADACardano0.6156752.560.541373.5750.5923.40
    AVAXAvalanche19.251,644.4116.93111.851,582.60732.23
    DOGEDogecoin0.1554513.270.136690.9028612.775.91

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • sos

      SOS

      OpenDAO
    • sbr

      SBR

      Saber
    • lil

      LIL

      Lillion
    • kava

      KAVA

      Kava
    • 3ull

      3ULL

      PLAYA3ULL GAMES
    • ring

      RING

      OneRing
    • cloud

      CLOUD

      Cloud
    • asto

      ASTO

      Altered State Token
    • lina

      LINA

      Linear
    • mfer

      MFER

      mfercoin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CATI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Catizen với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Catizen?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.