Converter-BG

1 BAT ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử BAT bằng 0.13951 Euro.

1 BAT = 0.13951 EUR

Chuyển đổi 1 BAT thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BAT/EUR tỷ lệ: 1 BAT = 0.13951 EUR

Mua BAT (BAT)

Chuyển thành

từ
bat
BATBAT
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 11:58

BAT Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của BAT0.13951 EUR . Điều này có nghĩa là 1 BAT có giá trị là 0.13951 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 7.167944 BAT.

Giá trị của BAT đã thay đổi -4% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.95% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,495,658,356.9526057 BAT, BAT hiện có vốn hóa thị trường là € 218,118,926.67513

    BAT Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BAT ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1BAT
      0.13951EUR
    • 11BAT
      1.53465EUR
    • 12.5BAT
      1.74392EUR
    • 20BAT
      2.79027EUR
    • 25BAT
      3.48784EUR
    • 35BAT
      4.88297EUR
    • 69BAT
      9.62644EUR
    • 250BAT
      34.87842EUR
    • 300BAT
      41.85411EUR
    • 1000BAT
      139.5137EUR
    • 1024BAT
      142.86203EUR
    • 2000BAT
      279.02741EUR

    EUR ĐẾN BAT

    • Số lượng
    • 1EUR
      7.16775452BAT
    • 11EUR
      78.84529973BAT
    • 12.5EUR
      89.59693151BAT
    • 20EUR
      143.35509042BAT
    • 25EUR
      179.19386303BAT
    • 35EUR
      250.87140824BAT
    • 69EUR
      494.57506196BAT
    • 250EUR
      1,791.9386303BAT
    • 300EUR
      2,150.32635637BAT
    • 1000EUR
      7,167.75452123BAT
    • 1024EUR
      7,339.78062974BAT
    • 2000EUR
      14,335.50904247BAT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    BAT Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,472.745,760,875.3763,195.89401,893.956,701,600.562,350,429.88
    ETHEthereum2,458.36206,831.692,268.9114,429.12240,606.3984,387.07
    USDTTether USDt0.9996884.100.922645.8697.8434.31
    BNBBinance Coin558.6847,004.45515.633,279.1554,680.0619,177.75
    XRPXRP0.5024042.260.463682.9449.1717.24
    SOLSolana164.0213,799.72151.38962.7016,053.155,630.27
    USDCUSD Coin1.0084.130.922985.8697.8734.32
    ADACardano0.3364628.300.310531.9732.9311.54
    AVAXAvalanche23.251,956.1721.45136.462,275.61798.11
    DOGEDogecoin0.1497412.590.138200.8789014.655.14

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • alu

      ALU

      Altura
    • rbn

      RBN

      Ribbon Finance
    • gfal

      GFAL

      Games for a Living
    • dusk

      DUSK

      Dusk Network
    • egc

      EGC

      EverGrow
    • farm

      FARM

      Harvest Finance
    • pefi

      PEFI

      Penguin Finance
    • srm

      SRM

      Serum
    • pgx

      PGX

      Pegaxy Stone
    • band

      BAND

      Band

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BAT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu BAT với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong BAT?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.