Converter-BG

1 BAND ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Band bằng 118.20695 Indian Rupee.

1 BAND = 118.20695 INR

Chuyển đổi 1 Band thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BAND/INR tỷ lệ: 1 BAND = 118.20695 INR

Mua Band (BAND)

Chuyển thành

từ
band
BANDBand
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 16:00

Band Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Band118.20695 INR . Điều này có nghĩa là 1 Band có giá trị là 118.20695 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.008459 Band.

Giá trị của Band đã thay đổi -1.13% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -27.52% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 154,780,647.074624 Band, Band hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 18,179,890,289.95932

    Band Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BAND ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.004BAND
      0.47282INR
    • 0.015BAND
      1.7731INR
    • 0.08BAND
      9.45655INR
    • 0.1BAND
      11.82069INR
    • 0.22BAND
      26.00552INR
    • 1BAND
      118.20695INR
    • 12BAND
      1,418.48341INR
    • 16BAND
      1,891.31122INR
    • 32BAND
      3,782.62244INR
    • 37BAND
      4,373.6572INR
    • 75BAND
      8,865.52136INR
    • 5000BAND
      591,034.75754INR

    INR ĐẾN BAND

    • Số lượng
    • 0.004INR
      0BAND
    • 0.015INR
      0.0001BAND
    • 0.08INR
      0.0006BAND
    • 0.1INR
      0.0008BAND
    • 0.22INR
      0.0018BAND
    • 1INR
      0.0084BAND
    • 12INR
      0.1015BAND
    • 16INR
      0.1353BAND
    • 32INR
      0.2707BAND
    • 37INR
      0.313BAND
    • 75INR
      0.6344BAND
    • 5000INR
      42.2986BAND

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Band Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,532.918,115,406.8291,594.38581,413.349,820,200.363,350,511.52
    ETHEthereum3,321.43282,152.033,184.5020,214.26341,423.36116,488.75
    USDTTether USDt0.9993584.890.958156.08102.7235.04
    BNBBinance Coin658.4355,933.51631.294,007.2567,683.4023,092.60
    XRPXRP2.22189.172.1313.55228.9178.10
    SOLSolana181.7315,437.87174.231,106.0118,680.896,373.65
    USDCUSD Coin1.0084.960.959016.08102.8135.08
    ADACardano0.8888975.510.852245.4091.3731.17
    AVAXAvalanche37.103,152.0435.57225.823,814.181,301.34
    DOGEDogecoin0.3147326.730.301761.9132.3511.03

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • alph

      ALPH

      Alephium
    • upi

      UPI

      Pawtocol
    • frax

      FRAX

      Frax
    • xmr

      XMR

      Monero
    • cyber

      CYBER

      CyberConnect
    • dydx

      DYDX

      dYdX
    • raider

      RAIDER

      Crypto Raiders
    • samo

      SAMO

      Samoyedcoin
    • billy

      BILLY

      Billy
    • joe

      JOE

      JOE

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BAND?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Band với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Band?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.