Converter-BG

1 BAND ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Band bằng 0.5631 Euro.

1 BAND = 0.5631 EUR

Chuyển đổi 1 Band thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BAND/EUR tỷ lệ: 1 BAND = 0.5631 EUR

Mua Band (BAND)

Chuyển thành

từ
band
BANDBand
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/10 17:00

Band Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Band0.5631 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Band có giá trị là 0.5631 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.775883 Band.

Giá trị của Band đã thay đổi -2.92% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -5.53% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 159,423,699.580527 Band, Band hiện có vốn hóa thị trường là € 91,425,991.33455

    Band Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BAND ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1BAND
      0.5631EUR
    • 20BAND
      11.26209EUR
    • 25BAND
      14.07762EUR
    • 27BAND
      15.20383EUR
    • 30BAND
      16.89314EUR
    • 75BAND
      42.23287EUR
    • 77BAND
      43.35908EUR
    • 100BAND
      56.31049EUR
    • 200BAND
      112.62099EUR
    • 500BAND
      281.55249EUR
    • 1000BAND
      563.10498EUR
    • 2000BAND
      1,126.20996EUR

    EUR ĐẾN BAND

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.7758BAND
    • 20EUR
      35.5173BAND
    • 25EUR
      44.3966BAND
    • 27EUR
      47.9484BAND
    • 30EUR
      53.276BAND
    • 75EUR
      133.19BAND
    • 77EUR
      136.7418BAND
    • 100EUR
      177.5867BAND
    • 200EUR
      355.1735BAND
    • 500EUR
      887.9338BAND
    • 1000EUR
      1,775.8677BAND
    • 2000EUR
      3,551.7355BAND

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Band Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin79,261.326,837,443.5470,782.98470,067.156,697,282.253,005,183.67
    ETHEthereum1,504.56129,790.231,343.628,922.94127,129.6557,045.22
    USDTTether USDt0.9992986.200.892405.9284.4337.88
    BNBBinance Coin571.5149,301.50510.383,389.4248,290.8721,668.92
    XRPXRP1.95168.231.7411.56164.7873.94
    SOLSolana109.819,472.9098.06651.259,278.714,163.51
    USDCUSD Coin0.9999786.260.893005.9384.4937.91
    ADACardano0.5910050.980.527783.5049.9322.40
    AVAXAvalanche17.871,541.6615.95105.981,510.06677.58
    DOGEDogecoin0.1511413.030.134970.8963712.775.73

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • pengu

      PENGU

      Pudgy Penguins
    • kama

      KAMA

      Kamala Horris
    • social

      SOCIAL

      Phavercoin
    • harris

      HARRIS

      Kamala Harris ETH
    • alpha

      ALPHA

      Alpha Venture DAO
    • degenai

      DEGENAI

      Degen Spartan AI
    • michi

      MICHI

      michi
    • lumia

      LUMIA

      Lumia
    • crv

      CRV

      Curve
    • bozo

      BOZO

      BOZO

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BAND?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Band với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Band?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.