Converter-BG

1 AZERO ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Aleph Zero bằng 0.21142 Pound Sterling.

1 AZERO = 0.21142 GBP

Chuyển đổi 1 Aleph Zero thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AZERO/GBP tỷ lệ: 1 AZERO = 0.21142 GBP

Mua Aleph Zero (AZERO)

Chuyển thành

từ
azero
AZEROAleph Zero
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/22 06:00

Aleph Zero Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Aleph Zero0.21142 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Aleph Zero có giá trị là 0.21142 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 4.729921 Aleph Zero.

Giá trị của Aleph Zero đã thay đổi +0.38% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -13.76% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 266,778,951 Aleph Zero, Aleph Zero hiện có vốn hóa thị trường là £ 61,105,245.69245

    Aleph Zero Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AZERO ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1AZERO
      0.21142GBP
    • 10AZERO
      2.11428GBP
    • 12.5AZERO
      2.64285GBP
    • 15AZERO
      3.17142GBP
    • 25AZERO
      5.2857GBP
    • 27AZERO
      5.70856GBP
    • 35AZERO
      7.39998GBP
    • 37AZERO
      7.82284GBP
    • 54AZERO
      11.41712GBP
    • 100AZERO
      21.14281GBP
    • 250AZERO
      52.85703GBP
    • 500AZERO
      105.71407GBP

    GBP ĐẾN AZERO

    • Số lượng
    • 1GBP
      4.7297AZERO
    • 10GBP
      47.2973AZERO
    • 12.5GBP
      59.1217AZERO
    • 15GBP
      70.946AZERO
    • 25GBP
      118.2434AZERO
    • 27GBP
      127.7029AZERO
    • 35GBP
      165.5408AZERO
    • 37GBP
      175.0003AZERO
    • 54GBP
      255.4059AZERO
    • 100GBP
      472.9738AZERO
    • 250GBP
      1,182.4347AZERO
    • 500GBP
      2,364.8694AZERO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Aleph Zero Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,360.949,117,471.67101,155.46634,525.7710,483,868.853,755,443.73
    ETHEthereum3,308.92286,340.153,176.8519,927.69329,252.74117,942.16
    USDTTether USDt0.9998186.510.959916.0299.4835.63
    BNBBinance Coin699.2760,512.04671.364,211.3069,580.7224,924.62
    XRPXRP3.16274.193.0419.08315.28112.93
    SOLSolana254.7522,045.02244.581,534.2125,348.819,080.24
    USDCUSD Coin0.9999386.530.960026.0299.4935.64
    ADACardano0.9935885.980.953925.9898.8635.41
    AVAXAvalanche36.853,189.2935.38221.953,667.261,313.65
    DOGEDogecoin0.3651931.600.350622.1936.3313.01

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • foxsy

      FOXSY

      Foxsy AI
    • nkn

      NKN

      NKN
    • unibot

      UNIBOT

      UniBot
    • leonidas

      LEONIDAS

      Leonidas Token
    • bome

      BOME

      BOOK OF MEME
    • usde

      USDE

      Ethena USDe
    • sti

      STI

      Seek Tiger
    • audio

      AUDIO

      Audius
    • avg

      AVG

      Avocado DAO Token
    • fitfi

      FITFI

      STEP.APP

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AZERO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Aleph Zero với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Aleph Zero?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.