Converter-BG

1 AZERO ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Aleph Zero bằng 0.31238 Euro.

1 AZERO = 0.31238 EUR

Chuyển đổi 1 Aleph Zero thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AZERO/EUR tỷ lệ: 1 AZERO = 0.31238 EUR

Mua Aleph Zero (AZERO)

Chuyển thành

từ
azero
AZEROAleph Zero
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/18 06:00

Aleph Zero Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Aleph Zero0.31238 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Aleph Zero có giá trị là 0.31238 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 3.201229 Aleph Zero.

Giá trị của Aleph Zero đã thay đổi +0.42% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -0.45% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 266,778,951.1 Aleph Zero, Aleph Zero hiện có vốn hóa thị trường là € 73,674,355.50183

    Aleph Zero Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AZERO ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1AZERO
      0.31238EUR
    • 10AZERO
      3.12385EUR
    • 25AZERO
      7.80962EUR
    • 35AZERO
      10.93347EUR
    • 37AZERO
      11.55824EUR
    • 50AZERO
      15.61925EUR
    • 54AZERO
      16.86879EUR
    • 69AZERO
      21.55456EUR
    • 75AZERO
      23.42887EUR
    • 250AZERO
      78.09625EUR
    • 300AZERO
      93.7155EUR
    • 1024AZERO
      319.88226EUR

    EUR ĐẾN AZERO

    • Số lượng
    • 1EUR
      3.2011AZERO
    • 10EUR
      32.0117AZERO
    • 25EUR
      80.0294AZERO
    • 35EUR
      112.0412AZERO
    • 37EUR
      118.4435AZERO
    • 50EUR
      160.0588AZERO
    • 54EUR
      172.8635AZERO
    • 69EUR
      220.8812AZERO
    • 75EUR
      240.0883AZERO
    • 250EUR
      800.2944AZERO
    • 300EUR
      960.3533AZERO
    • 1024EUR
      3,278.006AZERO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Aleph Zero Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin91,131.427,690,066.8486,477.24528,307.069,108,186.933,140,288.49
    ETHEthereum3,134.97264,543.172,974.8718,174.09313,327.40108,027.91
    USDTTether USDt1.0084.390.949005.7999.9534.46
    BNBBinance Coin625.8552,812.14593.883,628.1962,551.1921,566.17
    XRPXRP1.1798.961.116.79117.2140.41
    SOLSolana243.0320,508.20230.621,408.9124,290.118,374.65
    USDCUSD Coin1.0084.390.949075.7999.9634.46
    ADACardano0.7694664.930.730164.4676.9026.51
    AVAXAvalanche35.723,014.7133.90207.113,570.651,231.07
    DOGEDogecoin0.3728131.450.353772.1637.2612.84

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dent

      DENT

      Dent
    • psy

      PSY

      PsyOptions
    • dbr

      DBR

      deBridge
    • fara

      FARA

      FaraLand
    • tsuka

      TSUKA

      Dejitaru Tsuka
    • dts

      DTS

      Datos
    • jpeg

      JPEG

      JPEG'd
    • amas

      AMAS

      Amasa
    • zil

      ZIL

      Zilliqa
    • sinu

      SINU

      Samo INU

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AZERO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Aleph Zero với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Aleph Zero?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.