Converter-BG

1 AZERO ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Aleph Zero bằng 0.47024 Euro.

1 AZERO = 0.47024 EUR

Chuyển đổi 1 Aleph Zero thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AZERO/EUR tỷ lệ: 1 AZERO = 0.47024 EUR

Mua Aleph Zero (AZERO)

Chuyển thành

từ
azero
AZEROAleph Zero
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 17:00

Aleph Zero Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Aleph Zero0.47024 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Aleph Zero có giá trị là 0.47024 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2.126573 Aleph Zero.

Giá trị của Aleph Zero đã thay đổi -3.55% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.72% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 266,778,951.1 Aleph Zero, Aleph Zero hiện có vốn hóa thị trường là € 139,935,186.11944

    Aleph Zero Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AZERO ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1AZERO
      0.47024EUR
    • 10AZERO
      4.7024EUR
    • 25AZERO
      11.756EUR
    • 35AZERO
      16.45841EUR
    • 37AZERO
      17.39889EUR
    • 50AZERO
      23.51201EUR
    • 54AZERO
      25.39297EUR
    • 69AZERO
      32.44658EUR
    • 75AZERO
      35.26802EUR
    • 250AZERO
      117.56008EUR
    • 300AZERO
      141.07209EUR
    • 1024AZERO
      481.52608EUR

    EUR ĐẾN AZERO

    • Số lượng
    • 1EUR
      2.1265AZERO
    • 10EUR
      21.2657AZERO
    • 25EUR
      53.1643AZERO
    • 35EUR
      74.43AZERO
    • 37EUR
      78.6831AZERO
    • 50EUR
      106.3286AZERO
    • 54EUR
      114.8348AZERO
    • 69EUR
      146.7334AZERO
    • 75EUR
      159.4929AZERO
    • 250EUR
      531.643AZERO
    • 300EUR
      637.9716AZERO
    • 1024EUR
      2,177.6099AZERO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Aleph Zero Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,223.318,847,980.2599,551.40645,298.6610,909,472.963,649,643.13
    ETHEthereum3,869.68328,514.853,696.2223,959.16405,055.59135,506.85
    USDTTether USDt0.9996584.860.954846.18104.6335.00
    BNBBinance Coin713.1160,539.21681.144,415.2374,644.2524,971.40
    XRPXRP2.45208.512.3415.20257.0986.00
    SOLSolana215.2318,271.83205.581,332.5922,528.997,536.82
    USDCUSD Coin0.9998684.880.955046.19104.6535.01
    ADACardano1.0186.550.973816.31106.7135.70
    AVAXAvalanche46.153,918.2944.08285.764,831.221,616.23
    DOGEDogecoin0.3831932.530.366012.3740.1113.41

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • cwar

      CWAR

      Cryowar
    • mbd

      MBD

      MBD Financials
    • gmm

      GMM

      Gamium
    • cvx

      CVX

      Convex Finance
    • puffer

      PUFFER

      Puffer
    • dodo

      DODO

      DODO
    • pols

      POLS

      Polkastarter
    • bandex

      BANDEX

      Banana Index
    • vis

      VIS

      Vigorus
    • ai

      AI

      Sleepless AI

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AZERO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Aleph Zero với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Aleph Zero?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.