Converter-BG

1 AVA ĐẾN INR

1 Tiền điện tử AVA bằng 42.29382 Indian Rupee.

1 AVA = 42.29382 INR

Chuyển đổi 1 AVA thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AVA/INR tỷ lệ: 1 AVA = 42.29382 INR

Mua AVA (AVA)

Chuyển thành

từ
ava
AVAAVA
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/17 21:00

AVA Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của AVA42.29382 INR . Điều này có nghĩa là 1 AVA có giá trị là 42.29382 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.023644 AVA.

Giá trị của AVA đã thay đổi +3.59% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -4.91% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 54,278,087.973038 AVA, AVA hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 2,303,135,769.28428

    AVA Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AVA ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0002AVA
      0.00845INR
    • 0.02AVA
      0.84587INR
    • 0.04AVA
      1.69175INR
    • 0.081AVA
      3.42579INR
    • 0.6AVA
      25.37629INR
    • 0.8912AVA
      37.69225INR
    • 1AVA
      42.29382INR
    • 5AVA
      211.46912INR
    • 11AVA
      465.23208INR
    • 35AVA
      1,480.28389INR
    • 50AVA
      2,114.69128INR
    • 300AVA
      12,688.14769INR

    INR ĐẾN AVA

    • Số lượng
    • 0.0002INR
      0.00000472AVA
    • 0.02INR
      0.00047288AVA
    • 0.04INR
      0.00094576AVA
    • 0.081INR
      0.00191517AVA
    • 0.6INR
      0.01418646AVA
    • 0.8912INR
      0.02107163AVA
    • 1INR
      0.02364411AVA
    • 5INR
      0.11822056AVA
    • 11INR
      0.26008524AVA
    • 35INR
      0.82754396AVA
    • 50INR
      1.18220565AVA
    • 300INR
      7.09323394AVA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    AVA Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin60,398.065,061,177.9054,343.63331,253.165,526,150.252,059,495.40
    ETHEthereum2,348.00196,755.632,112.6312,877.62214,831.6580,063.83
    USDTTether USDt1.0083.810.899965.4891.5134.10
    BNBBinance Coin547.2345,856.86492.383,001.3250,069.7518,660.08
    XRPXRP0.5870049.180.528163.2153.7020.01
    SOLSolana132.5511,107.87119.26727.0012,128.354,520.01
    USDCUSD Coin0.9999983.790.899755.4891.4934.09
    ADACardano0.3353228.090.301711.8330.6811.43
    AVAXAvalanche23.952,007.3221.55131.372,191.73816.81
    DOGEDogecoin0.101418.490.091240.556189.273.45

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • chomp

      CHOMP

      ChompCoin
    • luca

      LUCA

      Lucrosus Capital
    • merc

      MERC

      Liquid Mercury
    • tada

      TADA

      Ta-da
    • mlp

      MLP

      MLP Token
    • thoreum

      THOREUM

      Thoreum
    • lsk

      LSK

      Lisk
    • mchc

      MCHC

      MCH Coin
    • ern

      ERN

      Ethernity Chain
    • vrtx

      VRTX

      Vertex Protocol

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AVA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu AVA với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong AVA?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.