Converter-BG

1 AVA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử AVA bằng 0.52709 Euro.

1 AVA = 0.52709 EUR

Chuyển đổi 1 AVA thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AVA/EUR tỷ lệ: 1 AVA = 0.52709 EUR

Mua AVA (AVA)

Chuyển thành

từ
ava
AVAAVA
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/19 21:00

AVA Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của AVA0.52709 EUR . Điều này có nghĩa là 1 AVA có giá trị là 0.52709 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.897209 AVA.

Giá trị của AVA đã thay đổi +10.93% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +8.93% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 67,715,013 AVA, AVA hiện có vốn hóa thị trường là € 34,228,843.72696

    AVA Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AVA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1AVA
      0.52709EUR
    • 12AVA
      6.32515EUR
    • 12.5AVA
      6.5887EUR
    • 20AVA
      10.54192EUR
    • 25AVA
      13.1774EUR
    • 27AVA
      14.2316EUR
    • 30AVA
      15.81289EUR
    • 37AVA
      19.50256EUR
    • 50AVA
      26.35481EUR
    • 54AVA
      28.4632EUR
    • 500AVA
      263.54817EUR
    • 5000AVA
      2,635.48179EUR

    EUR ĐẾN AVA

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.89718631AVA
    • 12EUR
      22.76623578AVA
    • 12.5EUR
      23.71482894AVA
    • 20EUR
      37.94372631AVA
    • 25EUR
      47.42965789AVA
    • 27EUR
      51.22403052AVA
    • 30EUR
      56.91558947AVA
    • 37EUR
      70.19589368AVA
    • 50EUR
      94.85931578AVA
    • 54EUR
      102.44806104AVA
    • 500EUR
      948.59315784AVA
    • 5000EUR
      9,485.93157842AVA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    AVA Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin85,323.627,285,235.2775,026.85495,559.647,011,409.903,244,016.43
    ETHEthereum1,619.06138,241.201,423.679,403.50133,045.2261,556.93
    USDTTether USDt0.9998485.370.879185.8082.1638.01
    BNBBinance Coin591.2550,483.62519.903,434.0248,586.1222,479.67
    XRPXRP2.09178.471.8312.14171.7679.47
    SOLSolana139.0611,873.78122.28807.6811,427.495,287.23
    USDCUSD Coin0.9999485.370.879275.8082.1638.01
    ADACardano0.6311153.880.554943.6651.8623.99
    AVAXAvalanche20.281,731.9817.83117.811,666.88771.23
    DOGEDogecoin0.1577613.470.138720.9162812.965.99

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • xgli

      XGLI

      Glitter Finance
    • dvf

      DVF

      DeversiFi
    • pork

      PORK

      PepeFork
    • rss3

      RSS3

      RSS3
    • hex

      HEX

      HEX
    • avax

      AVAX

      Avalanche
    • usde

      USDE

      Ethena USDe
    • flr

      FLR

      Flare
    • lemx

      LEMX

      Lemon
    • milk

      MILK

      The Crypto You

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AVA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu AVA với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong AVA?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.