Converter-BG

1 AVA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử AVA bằng 0.65336 Euro.

1 AVA = 0.65336 EUR

Chuyển đổi 1 AVA thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AVA/EUR tỷ lệ: 1 AVA = 0.65336 EUR

Mua AVA (AVA)

Chuyển thành

từ
ava
AVAAVA
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/12 09:59

AVA Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của AVA0.65331 EUR . Điều này có nghĩa là 1 AVA có giá trị là 0.65331 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.530666 AVA.

Giá trị của AVA đã thay đổi +11.29% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +18.8% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 57,500,232.373038 AVA, AVA hiện có vốn hóa thị trường là € 35,726,302.62318

    AVA Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AVA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1AVA
      0.65331EUR
    • 12AVA
      7.83979EUR
    • 12.5AVA
      8.16645EUR
    • 20AVA
      13.06632EUR
    • 25AVA
      16.33291EUR
    • 27AVA
      17.63954EUR
    • 30AVA
      19.59949EUR
    • 37AVA
      24.1727EUR
    • 50AVA
      32.66582EUR
    • 54AVA
      35.27908EUR
    • 500AVA
      326.6582EUR
    • 5000AVA
      3,266.58205EUR

    EUR ĐẾN AVA

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.53065189AVA
    • 12EUR
      18.36782271AVA
    • 12.5EUR
      19.13314866AVA
    • 20EUR
      30.61303785AVA
    • 25EUR
      38.26629732AVA
    • 27EUR
      41.3276011AVA
    • 30EUR
      45.91955678AVA
    • 37EUR
      56.63412003AVA
    • 50EUR
      76.53259464AVA
    • 54EUR
      82.65520221AVA
    • 500EUR
      765.32594647AVA
    • 5000EUR
      7,653.25946474AVA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    AVA Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin82,482.727,192,957.1475,565.72479,224.647,166,179.623,018,876.07
    ETHEthereum1,897.76165,495.501,738.6111,025.99164,879.4069,458.27
    USDTTether USDt0.9998587.190.916005.8086.8636.59
    BNBBinance Coin557.3248,601.49510.583,238.0348,420.5620,397.99
    XRPXRP2.16189.201.9812.60188.4979.40
    SOLSolana124.2110,832.09113.79721.6710,791.774,546.22
    USDCUSD Coin0.9999587.200.916105.8086.8736.59
    ADACardano0.7325063.870.671074.2563.6426.80
    AVAXAvalanche17.811,553.7816.32103.511,547.99652.12
    DOGEDogecoin0.1662014.490.152260.9656214.436.08

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • fida

      FIDA

      Bonfida
    • xtt

      XTT

      XSwap Treasure Token
    • gohome

      GOHOME

      GOHOME
    • boo

      BOO

      SpookySwap
    • kishu

      KISHU

      Kishu Inu
    • normie_old

      NORMIE_OLD

      Normie
    • adax

      ADAX

      ADAX
    • math

      MATH

      MATH
    • dash

      DASH

      dash
    • xsp

      XSP

      XSP Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AVA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu AVA với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong AVA?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.