Converter-BG

1 ARB ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Arbitrum bằng 40.469 Indian Rupee.

1 ARB = 40.469 INR

Chuyển đổi 1 Arbitrum thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ARB/INR tỷ lệ: 1 ARB = 40.469 INR

Mua Arbitrum (ARB)

Chuyển thành

từ
arb
ARBArbitrum
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/05 06:00

Arbitrum Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Arbitrum40.469 INR . Điều này có nghĩa là 1 Arbitrum có giá trị là 40.469 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.02471 Arbitrum.

Giá trị của Arbitrum đã thay đổi -0.98% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -9.46% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 3,975,409,060 Arbitrum, Arbitrum hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 160,645,916,984.689

    Arbitrum Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ARB ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0015ARB
      0.0607INR
    • 0.003ARB
      0.1214INR
    • 0.06ARB
      2.42814INR
    • 0.178ARB
      7.20348INR
    • 0.18ARB
      7.28442INR
    • 0.25ARB
      10.11725INR
    • 0.27ARB
      10.92663INR
    • 1ARB
      40.469INR
    • 1.5ARB
      60.70351INR
    • 7ARB
      283.28305INR
    • 75ARB
      3,035.17555INR
    • 1000ARB
      40,469.00745INR

    INR ĐẾN ARB

    • Số lượng
    • 0.0015INR
      0.00003706ARB
    • 0.003INR
      0.00007413ARB
    • 0.06INR
      0.00148261ARB
    • 0.178INR
      0.00439842ARB
    • 0.18INR
      0.00444784ARB
    • 0.25INR
      0.00617756ARB
    • 0.27INR
      0.00667177ARB
    • 1INR
      0.02471026ARB
    • 1.5INR
      0.0370654ARB
    • 7INR
      0.17297187ARB
    • 75INR
      1.85327006ARB
    • 1000INR
      24.7102675ARB

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Arbitrum Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,761.835,784,888.3863,208.35398,275.376,807,267.802,362,249.16
    ETHEthereum2,429.55204,397.152,233.3314,072.24240,520.8383,465.22
    USDTTether USDt0.9994484.080.918725.7898.9434.33
    BNBBinance Coin558.4946,985.41513.383,234.8355,289.2819,186.41
    XRPXRP0.5098542.890.468672.9550.4717.51
    SOLSolana160.8813,535.55147.89931.8815,927.725,527.21
    USDCUSD Coin1.0084.130.919255.7999.0034.35
    ADACardano0.3296727.730.303051.9032.6311.32
    AVAXAvalanche23.121,945.8421.26133.962,289.73794.58
    DOGEDogecoin0.1689814.210.155330.9787716.725.80

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • grok

      GROK

      Grok
    • gas

      GAS

      NEO GAS
    • rlc

      RLC

      iExec RLC
    • ghst

      GHST

      Aavegotchi
    • peng_sol

      PENG_SOL

      peng
    • t

      T

      Threshold
    • sudo

      SUDO

      sudoswap
    • thc

      THC

      Thetan Coin
    • coc

      COC

      Coin of champions
    • ctr

      CTR

      Creator Platform

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ARB?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Arbitrum với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Arbitrum?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.