Converter-BG

1 ARB ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Arbitrum bằng 0.61805 Pound Sterling.

1 ARB = 0.61805 GBP

Chuyển đổi 1 Arbitrum thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ARB/GBP tỷ lệ: 1 ARB = 0.61805 GBP

Mua Arbitrum (ARB)

Chuyển thành

từ
arb
ARBArbitrum
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/21 15:00

Arbitrum Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Arbitrum0.61805 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Arbitrum có giá trị là 0.61805 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 1.617992 Arbitrum.

Giá trị của Arbitrum đã thay đổi +12.41% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +33.94% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 4,097,359,817 Arbitrum, Arbitrum hiện có vốn hóa thị trường là £ 2,287,393,672.35877

    Arbitrum Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ARB ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1ARB
      0.61805GBP
    • 11ARB
      6.79858GBP
    • 12ARB
      7.41663GBP
    • 12.5ARB
      7.72566GBP
    • 15ARB
      9.27079GBP
    • 27ARB
      16.68743GBP
    • 30ARB
      18.54159GBP
    • 35ARB
      21.63186GBP
    • 50ARB
      30.90266GBP
    • 69ARB
      42.64567GBP
    • 100ARB
      61.80533GBP
    • 500ARB
      309.02666GBP

    GBP ĐẾN ARB

    • Số lượng
    • 1GBP
      1.61798338ARB
    • 11GBP
      17.79781718ARB
    • 12GBP
      19.41580056ARB
    • 12.5GBP
      20.22479225ARB
    • 15GBP
      24.2697507ARB
    • 27GBP
      43.68555126ARB
    • 30GBP
      48.5395014ARB
    • 35GBP
      56.62941831ARB
    • 50GBP
      80.89916901ARB
    • 69GBP
      111.64085323ARB
    • 100GBP
      161.79833802ARB
    • 500GBP
      808.99169014ARB

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Arbitrum Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,378.048,140,480.4191,482.03560,775.649,744,999.443,323,182.23
    ETHEthereum3,266.57275,908.373,100.6319,006.58330,290.94112,633.87
    USDTTether USDt1.0084.470.949375.81101.1334.48
    BNBBinance Coin615.4451,982.64584.173,580.9462,228.6221,220.83
    XRPXRP1.1093.421.046.43111.8338.13
    SOLSolana248.1120,957.03235.511,443.6725,087.748,555.27
    USDCUSD Coin0.9998784.450.949075.81101.0934.47
    ADACardano0.7768165.610.737344.5178.5426.78
    AVAXAvalanche34.862,945.2033.09202.883,525.711,202.31
    DOGEDogecoin0.3785831.970.359352.2038.2713.05

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • osmo

      OSMO

      Osmosis
    • kava

      KAVA

      Kava
    • jenner

      JENNER

      Caitlyn Jenner
    • ginnan

      GINNAN

      Ginnan The Cat
    • town

      TOWN

      Town Star
    • avg

      AVG

      Avocado DAO Token
    • locus

      LOCUS

      Locus Chain
    • niftsy

      NIFTSY

      Envelop
    • spn

      SPN

      SPORTZCHAIN
    • nexo

      NEXO

      Nexo

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ARB?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Arbitrum với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Arbitrum?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.