Converter-BG

1 AR ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Arweave bằng 18.78111 United States Dollar.

1 AR = 18.78111 USD

Chuyển đổi 1 Arweave thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AR/USD tỷ lệ: 1 AR = 18.78111 USD

Mua Arweave (AR)

Chuyển thành

từ
ar
ARArweave
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 18:58

Arweave Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Arweave18.78111 USD . Điều này có nghĩa là 1 Arweave có giá trị là 18.78111 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 0.053244 Arweave.

Giá trị của Arweave đã thay đổi -2.99% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -10.31% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 65,652,466 Arweave, Arweave hiện có vốn hóa thị trường là $ 1,258,234,805.25391

    Arweave Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AR ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 0.00001AR
      0.00018USD
    • 0.01AR
      0.18781USD
    • 0.015AR
      0.28171USD
    • 0.05AR
      0.93905USD
    • 0.11AR
      2.06592USD
    • 1AR
      18.78111USD
    • 1.5AR
      28.17166USD
    • 5AR
      93.90555USD
    • 11AR
      206.59223USD
    • 20AR
      375.62223USD
    • 25AR
      469.52779USD
    • 50AR
      939.05559USD

    USD ĐẾN AR

    • Số lượng
    • 0.00001USD
      0AR
    • 0.01USD
      0.0005AR
    • 0.015USD
      0.0007AR
    • 0.05USD
      0.0026AR
    • 0.11USD
      0.0058AR
    • 1USD
      0.0532AR
    • 1.5USD
      0.0798AR
    • 5USD
      0.2662AR
    • 11USD
      0.5856AR
    • 20USD
      1.0648AR
    • 25USD
      1.3311AR
    • 50USD
      2.6622AR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Arweave Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,851.714,851,097.4552,023.38318,953.905,287,644.451,966,589.27
    ETHEthereum2,284.14191,534.982,054.0212,593.19208,771.0977,646.48
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin532.4544,648.18478.802,935.5648,666.0418,099.95
    XRPXRP0.5796748.600.521273.1952.9819.70
    SOLSolana130.2810,924.67117.15718.2811,907.774,428.76
    USDCUSD Coin0.9997883.830.899065.5191.3833.98
    ADACardano0.3284327.540.295341.8130.0111.16
    AVAXAvalanche23.411,963.4321.05129.092,140.12795.95
    DOGEDogecoin0.099178.310.089180.546769.063.37

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • leash

      LEASH

      Doge Killer
    • tnsr

      TNSR

      Tensor
    • cwar

      CWAR

      Cryowar
    • cwif

      CWIF

      catwifhat
    • kol

      KOL

      Kollect
    • skk

      SKK

      Space Kill King
    • misa

      MISA

      SANGKARA
    • rjv

      RJV

      Rejuve.AI
    • metagear

      METAGEAR

      MetaGear
    • crv

      CRV

      Curve

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Arweave với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Arweave?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.