Converter-BG

1 AR ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Arweave bằng 14.31247 Pound Sterling.

1 AR = 14.31247 GBP

Chuyển đổi 1 Arweave thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AR/GBP tỷ lệ: 1 AR = 14.31247 GBP

Mua Arweave (AR)

Chuyển thành

từ
ar
ARArweave
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/21 22:59

Arweave Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Arweave14.31247 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Arweave có giá trị là 14.31247 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 0.069869 Arweave.

Giá trị của Arweave đã thay đổi +5.01% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +10.56% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 65,652,466 Arweave, Arweave hiện có vốn hóa thị trường là £ 981,470,748.18688

    Arweave Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AR ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 0.001AR
      0.01431GBP
    • 0.002AR
      0.02862GBP
    • 0.009AR
      0.12881GBP
    • 0.0125AR
      0.1789GBP
    • 0.06AR
      0.85874GBP
    • 0.178AR
      2.54762GBP
    • 0.8AR
      11.44997GBP
    • 1AR
      14.31247GBP
    • 10AR
      143.12474GBP
    • 37AR
      529.56156GBP
    • 50AR
      715.62374GBP
    • 100AR
      1,431.24748GBP

    GBP ĐẾN AR

    • Số lượng
    • 0.001GBP
      0AR
    • 0.002GBP
      0.0001AR
    • 0.009GBP
      0.0006AR
    • 0.0125GBP
      0.0008AR
    • 0.06GBP
      0.0041AR
    • 0.178GBP
      0.0124AR
    • 0.8GBP
      0.0558AR
    • 1GBP
      0.0698AR
    • 10GBP
      0.6986AR
    • 37GBP
      2.5851AR
    • 50GBP
      3.4934AR
    • 100GBP
      6.9869AR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Arweave Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,497.668,323,520.3294,023.50572,862.519,976,927.143,402,708.17
    ETHEthereum3,362.59284,155.553,209.8519,556.87340,600.98116,164.60
    USDTTether USDt1.0084.590.955585.82101.3934.58
    BNBBinance Coin623.7652,711.25595.433,627.8263,181.9621,548.69
    XRPXRP1.22103.501.167.12124.0642.31
    SOLSolana257.1221,728.09245.441,495.4226,044.218,882.58
    USDCUSD Coin0.9999184.490.954495.81101.2834.54
    ADACardano0.8180369.120.780874.7582.8528.25
    AVAXAvalanche35.783,024.1434.16208.133,624.861,236.28
    DOGEDogecoin0.3869832.700.369402.2539.1913.36

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mgs

      MGS

      MG.Social
    • celo

      CELO

      Celo
    • celt

      CELT

      Celestial
    • cspr

      CSPR

      Casper
    • gfal

      GFAL

      Games for a Living
    • frax

      FRAX

      Frax
    • xlm

      XLM

      Stellar Network
    • ethfi

      ETHFI

      ETHFI
    • dog

      DOG

      DOG•GO•TO•THE•MOON
    • hex

      HEX

      HEX

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Arweave với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Arweave?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.