Converter-BG

1 AEVO ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Aevo bằng 0.34795 Pound Sterling.

1 AEVO = 0.34795 GBP

Chuyển đổi 1 Aevo thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AEVO/GBP tỷ lệ: 1 AEVO = 0.34795 GBP

Mua Aevo (AEVO)

Chuyển thành

từ
aevo
AEVOAevo
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 15:00

Aevo Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Aevo0.34795 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Aevo có giá trị là 0.34795 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 2.873976 Aevo.

Giá trị của Aevo đã thay đổi -6.76% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -11.62% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 900,377,098.6593994 Aevo, Aevo hiện có vốn hóa thị trường là £ 350,772,503.67329

    Aevo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AEVO ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1AEVO
      0.34795GBP
    • 12.5AEVO
      4.34939GBP
    • 30AEVO
      10.43855GBP
    • 32AEVO
      11.13446GBP
    • 35AEVO
      12.17831GBP
    • 37AEVO
      12.87422GBP
    • 54AEVO
      18.7894GBP
    • 69AEVO
      24.00868GBP
    • 77AEVO
      26.7923GBP
    • 100AEVO
      34.79519GBP
    • 300AEVO
      104.38558GBP
    • 1024AEVO
      356.30279GBP

    GBP ĐẾN AEVO

    • Số lượng
    • 1GBP
      2.87396004AEVO
    • 12.5GBP
      35.92450053AEVO
    • 30GBP
      86.21880128AEVO
    • 32GBP
      91.96672137AEVO
    • 35GBP
      100.58860149AEVO
    • 37GBP
      106.33652158AEVO
    • 54GBP
      155.19384231AEVO
    • 69GBP
      198.30324295AEVO
    • 77GBP
      221.29492329AEVO
    • 100GBP
      287.39600428AEVO
    • 300GBP
      862.18801284AEVO
    • 1024GBP
      2,942.93508385AEVO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Aevo Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,250.648,850,408.2699,321.77641,370.8010,887,363.343,650,479.29
    ETHEthereum3,862.29327,891.673,679.6923,761.63403,357.18135,243.67
    USDTTether USDt0.9998184.880.952546.15104.4135.01
    BNBBinance Coin712.9560,526.32679.244,386.2174,456.6824,964.95
    XRPXRP2.46209.612.3515.19257.8586.45
    SOLSolana216.8218,407.27206.571,333.9322,643.777,592.34
    USDCUSD Coin1.0084.890.952746.15104.4335.01
    ADACardano1.0286.800.974136.29106.7835.80
    AVAXAvalanche46.263,927.7444.07284.634,831.721,620.05
    DOGEDogecoin0.3834532.550.365322.3540.0413.42

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • weld

      WELD

      WELD
    • juv

      JUV

      Juventus Fan Token
    • cult

      CULT

      Cult DAO
    • hot

      HOT

      Holo
    • trx

      TRX

      Tronix
    • ldo

      LDO

      Lido DAO Token
    • liq

      LIQ

      LIQ Protocol
    • qrdo

      QRDO

      Qredo
    • vtho

      VTHO

      VeThor Token
    • xcore

      XCORE

      XCORE

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AEVO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Aevo với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Aevo?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.