Converter-BG

1 AEVO ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Aevo bằng 0.13143 Pound Sterling.

1 AEVO = 0.13143 GBP

Chuyển đổi 1 Aevo thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AEVO/GBP tỷ lệ: 1 AEVO = 0.13143 GBP

Mua Aevo (AEVO)

Chuyển thành

từ
aevo
AEVOAevo
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/22 23:00

Aevo Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Aevo0.13143 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Aevo có giá trị là 0.13143 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 7.608612 Aevo.

Giá trị của Aevo đã thay đổi +7.09% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +2.46% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 902,399,795.025897 Aevo, Aevo hiện có vốn hóa thị trường là £ 111,711,471.98658

    Aevo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AEVO ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1AEVO
      0.13143GBP
    • 12.5AEVO
      1.64295GBP
    • 30AEVO
      3.94308GBP
    • 32AEVO
      4.20596GBP
    • 35AEVO
      4.60026GBP
    • 37AEVO
      4.86314GBP
    • 54AEVO
      7.09755GBP
    • 69AEVO
      9.0691GBP
    • 77AEVO
      10.12059GBP
    • 100AEVO
      13.14362GBP
    • 300AEVO
      39.43088GBP
    • 1024AEVO
      134.59075GBP

    GBP ĐẾN AEVO

    • Số lượng
    • 1GBP
      7.60824935AEVO
    • 12.5GBP
      95.10311695AEVO
    • 30GBP
      228.24748069AEVO
    • 32GBP
      243.4639794AEVO
    • 35GBP
      266.28872747AEVO
    • 37GBP
      281.50522618AEVO
    • 54GBP
      410.84546524AEVO
    • 69GBP
      524.96920559AEVO
    • 77GBP
      585.83520044AEVO
    • 100GBP
      760.82493564AEVO
    • 300GBP
      2,282.47480692AEVO
    • 1024GBP
      7,790.84734095AEVO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Aevo Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,634.208,368,473.9692,393.31553,955.568,547,161.233,520,055.51
    ETHEthereum2,769.34239,824.052,647.8115,875.28244,944.88100,877.88
    USDTTether USDt1.0086.600.956175.7388.4536.42
    BNBBinance Coin669.7357,998.54640.343,839.2459,236.9524,396.09
    XRPXRP2.58223.532.4614.79228.3094.02
    SOLSolana172.2414,916.68164.68987.4115,235.196,274.44
    USDCUSD Coin0.9999686.590.956075.7388.4436.42
    ADACardano0.7754267.150.741394.4468.5828.24
    AVAXAvalanche25.872,241.1624.74148.352,289.02942.70
    DOGEDogecoin0.2470121.390.236171.4121.848.99

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • gmm

      GMM

      Gamium
    • sos

      SOS

      OpenDAO
    • pippin

      PIPPIN

      pippin
    • film

      FILM

      FILMCredits
    • puffer

      PUFFER

      Puffer
    • oggy

      OGGY

      Oggy Inu (ETH)
    • degen

      DEGEN

      Degen
    • lumia

      LUMIA

      Lumia
    • bzz

      BZZ

      Swarm
    • mbx

      MBX

      MobiePay

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AEVO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Aevo với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Aevo?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.