Converter-BG

1 AEVO ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Aevo bằng 0.3497 Euro.

1 AEVO = 0.3497 EUR

Chuyển đổi 1 Aevo thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AEVO/EUR tỷ lệ: 1 AEVO = 0.3497 EUR

Mua Aevo (AEVO)

Chuyển thành

từ
aevo
AEVOAevo
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/18 04:00

Aevo Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Aevo0.3497 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Aevo có giá trị là 0.3497 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2.859593 Aevo.

Giá trị của Aevo đã thay đổi +0.54% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -3.4% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 887,687,244.5758744 Aevo, Aevo hiện có vốn hóa thị trường là € 293,462,077.99597

    Aevo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AEVO ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1AEVO
      0.3497EUR
    • 10AEVO
      3.49705EUR
    • 12AEVO
      4.19647EUR
    • 12.5AEVO
      4.37132EUR
    • 15AEVO
      5.24558EUR
    • 20AEVO
      6.99411EUR
    • 25AEVO
      8.74264EUR
    • 30AEVO
      10.49117EUR
    • 32AEVO
      11.19059EUR
    • 35AEVO
      12.2397EUR
    • 300AEVO
      104.91178EUR
    • 2000AEVO
      699.41192EUR

    EUR ĐẾN AEVO

    • Số lượng
    • 1EUR
      2.85954518AEVO
    • 10EUR
      28.59545189AEVO
    • 12EUR
      34.31454227AEVO
    • 12.5EUR
      35.74431487AEVO
    • 15EUR
      42.89317784AEVO
    • 20EUR
      57.19090379AEVO
    • 25EUR
      71.48862974AEVO
    • 30EUR
      85.78635569AEVO
    • 32EUR
      91.50544607AEVO
    • 35EUR
      100.08408164AEVO
    • 300EUR
      857.86355695AEVO
    • 2000EUR
      5,719.09037971AEVO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Aevo Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin90,558.347,642,703.3485,965.23524,821.859,054,002.693,121,319.82
    ETHEthereum3,108.49262,342.412,950.8318,014.96310,786.49107,142.00
    USDTTether USDt0.9999784.390.949255.7999.9734.46
    BNBBinance Coin627.1952,932.27595.383,634.8462,706.7321,617.81
    XRPXRP1.1295.041.066.52112.5938.81
    SOLSolana243.5020,551.01231.151,411.2324,345.968,393.14
    USDCUSD Coin0.9999184.380.949195.7999.9734.46
    ADACardano0.7413962.560.703784.2974.1225.55
    AVAXAvalanche35.703,013.1733.89206.913,569.581,230.59
    DOGEDogecoin0.3720231.390.353152.1537.1912.82

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • gmm

      GMM

      Gamium
    • real

      REAL

      Realy
    • u

      U

      Unidef
    • snt

      SNT

      Status Network
    • erg

      ERG

      Ergo
    • troy

      TROY

      TROY
    • bozo

      BOZO

      BOZO
    • dopu

      DOPU

      The Dog with A Purpose
    • orca

      ORCA

      Orca
    • fet

      FET

      Artificial Superintelligence Alliance

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AEVO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Aevo với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Aevo?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.