Converter-BG

1 XMR ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Monero bằng 145.69173 Euro.

1 XMR = 145.69173 EUR

Chuyển đổi 1 Monero thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XMR/EUR tỷ lệ: 1 XMR = 145.69173 EUR

Mua Monero (XMR)

Chuyển thành

từ
xmr
XMRMonero
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/18 06:00

Monero Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Monero145.69173 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Monero có giá trị là 145.69173 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.006863 Monero.

Giá trị của Monero đã thay đổi +0.58% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -2.77% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 18,446,744.07370955 Monero, Monero hiện có vốn hóa thị trường là € 2,563,018,044.01

    Monero Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XMR ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.0004XMR
      0.05827EUR
    • 0.015XMR
      2.18537EUR
    • 0.025XMR
      3.64229EUR
    • 0.1XMR
      14.56917EUR
    • 0.55XMR
      80.13045EUR
    • 1XMR
      145.69173EUR
    • 2.5XMR
      364.22934EUR
    • 3XMR
      437.07521EUR
    • 7XMR
      1,019.84216EUR
    • 200XMR
      29,138.34769EUR
    • 1000XMR
      145,691.73849EUR
    • 2000XMR
      291,383.47699EUR

    EUR ĐẾN XMR

    • Số lượng
    • 0.0004EUR
      0.000002745522XMR
    • 0.015EUR
      0.000102957107XMR
    • 0.025EUR
      0.000171595179XMR
    • 0.1EUR
      0.000686380717XMR
    • 0.55EUR
      0.003775093946XMR
    • 1EUR
      0.006863807174XMR
    • 2.5EUR
      0.017159517937XMR
    • 3EUR
      0.020591421524XMR
    • 7EUR
      0.048046650223XMR
    • 200EUR
      1.372761434962XMR
    • 1000EUR
      6.863807174812XMR
    • 2000EUR
      13.727614349624XMR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Monero Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin91,139.187,690,721.7186,484.61528,352.059,108,962.573,140,555.91
    ETHEthereum3,144.48265,344.972,983.8818,229.18314,277.06108,355.33
    USDTTether USDt1.0084.390.949005.7999.9534.46
    BNBBinance Coin627.2752,931.97595.233,636.4262,693.1221,615.11
    XRPXRP1.1698.001.106.73116.0740.02
    SOLSolana242.3620,451.66229.981,405.0224,223.148,351.57
    USDCUSD Coin1.0084.390.949095.7999.9634.46
    ADACardano0.7690364.890.729754.4576.8626.50
    AVAXAvalanche35.903,030.1534.07208.173,588.941,237.38
    DOGEDogecoin0.3740231.560.354922.1637.3812.88

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • moodeng

      MOODENG

      Moo Deng
    • rsr

      RSR

      Reserve Rights
    • tower

      TOWER

      TOWER
    • rad

      RAD

      Radicle
    • woof

      WOOF

      WOOF
    • axl

      AXL

      Axelar
    • hbar

      HBAR

      Hedera Hashgraph
    • rave

      RAVE

      Ravendex
    • tita

      TITA

      Titan Hunters
    • x

      X

      X Empire

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XMR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Monero với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Monero?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.