Converter-BG

1 XIO ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Blockzero Labs bằng 0 Euro.

1 XIO = 0 EUR

Chuyển đổi 1 Blockzero Labs thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XIO/EUR tỷ lệ: 1 XIO = 0 EUR

Mua Blockzero Labs (XIO)

Chuyển thành

từ
xio
XIOBlockzero Labs
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 04:00

Blockzero Labs Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Blockzero Labs0 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Blockzero Labs có giá trị là 0 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0 Blockzero Labs.

Giá trị của Blockzero Labs đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 36,592,410.47115547 Blockzero Labs, Blockzero Labs hiện có vốn hóa thị trường là € 628,765.96705

    Blockzero Labs Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XIO ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1XIO
      0EUR
    • 12XIO
      0EUR
    • 12.5XIO
      0EUR
    • 30XIO
      0EUR
    • 37XIO
      0EUR
    • 69XIO
      0EUR
    • 77XIO
      0EUR
    • 250XIO
      0EUR
    • 300XIO
      0EUR
    • 1000XIO
      0EUR
    • 2000XIO
      0EUR
    • 5000XIO
      0EUR

    EUR ĐẾN XIO

    • Số lượng
    • 1EUR
      0XIO
    • 12EUR
      0XIO
    • 12.5EUR
      0XIO
    • 30EUR
      0XIO
    • 37EUR
      0XIO
    • 69EUR
      0XIO
    • 77EUR
      0XIO
    • 250EUR
      0XIO
    • 300EUR
      0XIO
    • 1000EUR
      0XIO
    • 2000EUR
      0XIO
    • 5000EUR
      0XIO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Blockzero Labs Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,263.568,136,418.8983,887.47542,144.937,872,049.743,662,760.29
    ETHEthereum1,826.77156,024.081,608.6210,396.17150,954.5470,237.14
    USDTTether USDt1.0085.430.880875.6982.6638.46
    BNBBinance Coin603.4251,537.86531.363,434.0649,863.2923,200.72
    XRPXRP2.29196.162.0213.07189.7888.30
    SOLSolana148.7912,708.89131.03846.8112,295.955,721.14
    USDCUSD Coin1.0085.410.880655.6982.6438.45
    ADACardano0.7123260.830.627264.0558.8627.38
    AVAXAvalanche22.151,892.4519.51126.091,830.96851.92
    DOGEDogecoin0.1788715.270.157511.0114.786.87

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • grimace

      GRIMACE

      Grimace
    • aitech

      AITECH

      Solidus Ai Tech
    • britto

      BRITTO

      BRITTO
    • trx

      TRX

      Tronix
    • opium

      OPIUM

      Opium
    • pda

      PDA

      PlayDapp
    • rpl

      RPL

      Rocket Pool
    • g

      G

      Gravity
    • koma

      KOMA

      Koma Inu
    • shibanft

      SHIBANFT

      ShibaNFT

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XIO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Blockzero Labs với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Blockzero Labs?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.