Converter-BG

1 XEC ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử eCash bằng 0.00002 Euro.

1 XEC = 0.00002 EUR

Chuyển đổi 1 eCash thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XEC/EUR tỷ lệ: 1 XEC = 0.00002 EUR

Mua eCash (XEC)

Chuyển thành

từ
xec
XECeCash
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 11:58

eCash Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của eCash0.00002 EUR . Điều này có nghĩa là 1 eCash có giá trị là 0.00002 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 50,000 eCash.

Giá trị của eCash đã thay đổi -2.78% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -1.74% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 19,778,226,547,584 eCash, eCash hiện có vốn hóa thị trường là € 612,466,890.74924

    eCash Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XEC ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1XEC
      0.00002EUR
    • 16XEC
      0.00047EUR
    • 25XEC
      0.00073EUR
    • 27XEC
      0.00079EUR
    • 32XEC
      0.00094EUR
    • 37XEC
      0.00109EUR
    • 50XEC
      0.00147EUR
    • 69XEC
      0.00203EUR
    • 75XEC
      0.00221EUR
    • 77XEC
      0.00227EUR
    • 1000XEC
      0.02955EUR
    • 1024XEC
      0.03026EUR

    EUR ĐẾN XEC

    • Số lượng
    • 1EUR
      33,838.15676416XEC
    • 16EUR
      541,410.50822656XEC
    • 25EUR
      845,953.919104XEC
    • 27EUR
      913,630.23263232XEC
    • 32EUR
      1,082,821.01645312XEC
    • 37EUR
      1,252,011.80027392XEC
    • 50EUR
      1,691,907.838208XEC
    • 69EUR
      2,334,832.81672704XEC
    • 75EUR
      2,537,861.757312XEC
    • 77EUR
      2,605,538.07084032XEC
    • 1000EUR
      33,838,156.76416007XEC
    • 1024EUR
      34,650,272.52649991XEC

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    eCash Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,439.875,758,109.8363,165.55401,701.026,698,383.412,349,301.54
    ETHEthereum2,457.92206,794.602,268.5014,426.54240,563.2484,371.93
    USDTTether USDt0.9996884.100.922645.8697.8434.31
    BNBBinance Coin558.4846,987.63515.443,277.9854,660.4919,170.89
    XRPXRP0.5025642.280.463832.9449.1817.25
    SOLSolana163.6413,768.26151.03960.5116,016.565,617.43
    USDCUSD Coin1.0084.130.922995.8697.8734.32
    ADACardano0.3364628.300.310531.9732.9311.54
    AVAXAvalanche23.241,955.6721.45136.432,275.02797.91
    DOGEDogecoin0.1497412.590.138200.8789214.655.14

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • tr3

      TR3

      Tr3zor
    • cvx

      CVX

      Convex Finance
    • jam

      JAM

      Tune.fm
    • avt

      AVT

      Aventus
    • boba

      BOBA

      Boba Network
    • cult

      CULT

      Cult DAO
    • megaland

      MEGALAND

      Metagalaxy Land
    • mochi_base

      MOCHI_BASE

      mochi
    • stc

      STC

      SaitaChain
    • srx

      SRX

      StorX Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XEC?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu eCash với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong eCash?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.