Converter-BG

1 XCN ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Chain bằng 0.0226 Euro.

1 XCN = 0.0226 EUR

Chuyển đổi 1 Chain thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XCN/EUR tỷ lệ: 1 XCN = 0.0226 EUR

Mua Chain (XCN)

Chuyển thành

từ
xcn
XCNChain
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/24 18:00

Chain Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Chain0.0226 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Chain có giá trị là 0.0226 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 44.247787 Chain.

Giá trị của Chain đã thay đổi +25.67% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +151.35% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 30,790,293,735 Chain, Chain hiện có vốn hóa thị trường là € 346,726,578.13487

    Chain Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XCN ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1XCN
      0.0226EUR
    • 12XCN
      0.27121EUR
    • 12.5XCN
      0.28251EUR
    • 27XCN
      0.61022EUR
    • 32XCN
      0.72322EUR
    • 35XCN
      0.79103EUR
    • 75XCN
      1.69506EUR
    • 100XCN
      2.26009EUR
    • 250XCN
      5.65023EUR
    • 1000XCN
      22.60092EUR
    • 2000XCN
      45.20185EUR
    • 5000XCN
      113.00462EUR

    EUR ĐẾN XCN

    • Số lượng
    • 1EUR
      44.245976XCN
    • 12EUR
      530.951712XCN
    • 12.5EUR
      553.0747XCN
    • 27EUR
      1,194.641353XCN
    • 32EUR
      1,415.871234XCN
    • 35EUR
      1,548.609162XCN
    • 75EUR
      3,318.448204XCN
    • 100EUR
      4,424.597606XCN
    • 250EUR
      11,061.494016XCN
    • 1000EUR
      44,245.976066XCN
    • 2000EUR
      88,491.952132XCN
    • 5000EUR
      221,229.880331XCN

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Chain Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin106,976.019,216,694.82101,774.30630,826.8310,524,168.573,816,786.39
    ETHEthereum3,396.15292,601.623,231.0220,026.80334,109.88121,171.19
    USDTTether USDt1.0086.170.951605.8998.4035.68
    BNBBinance Coin686.8159,174.07653.424,050.1067,568.4624,504.96
    XRPXRP3.16272.643.0118.66311.32112.90
    SOLSolana263.7222,721.92250.901,555.1725,945.249,409.52
    USDCUSD Coin0.9998486.140.951225.8998.3635.67
    ADACardano0.9991786.080.950595.8998.2935.64
    AVAXAvalanche36.733,164.7934.94216.613,613.751,310.59
    DOGEDogecoin0.3595830.980.342092.1235.3712.82

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • foxsy

      FOXSY

      Foxsy AI
    • spx

      SPX

      SPX6900
    • maga

      MAGA

      MAGA
    • zro

      ZRO

      LayerZero
    • auction

      AUCTION

      Bounce Token
    • zeta

      ZETA

      Zetachain
    • lunai

      LUNAI

      Luna by Virtuals
    • dog

      DOG

      DOG•GO•TO•THE•MOON
    • sha

      SHA

      Safe Haven
    • pgx

      PGX

      Pegaxy Stone

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XCN?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Chain với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Chain?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.