Converter-BG

1 XCN ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Chain bằng 0.00211 Euro.

1 XCN = 0.00211 EUR

Chuyển đổi 1 Chain thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XCN/EUR tỷ lệ: 1 XCN = 0.00211 EUR

Mua Chain (XCN)

Chuyển thành

từ
xcn
XCNChain
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 07:00

Chain Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Chain0.00211 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Chain có giá trị là 0.00211 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 473.933649 Chain.

Giá trị của Chain đã thay đổi -6.99% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -12.82% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 30,790,293,735 Chain, Chain hiện có vốn hóa thị trường là € 65,255,084.85491

    Chain Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XCN ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1XCN
      0.00211EUR
    • 12XCN
      0.02541EUR
    • 12.5XCN
      0.02646EUR
    • 27XCN
      0.05717EUR
    • 32XCN
      0.06776EUR
    • 35XCN
      0.07411EUR
    • 75XCN
      0.15881EUR
    • 100XCN
      0.21175EUR
    • 250XCN
      0.52938EUR
    • 1000XCN
      2.11755EUR
    • 2000XCN
      4.2351EUR
    • 5000XCN
      10.58775EUR

    EUR ĐẾN XCN

    • Số lượng
    • 1EUR
      472.243857XCN
    • 12EUR
      5,666.926285XCN
    • 12.5EUR
      5,903.048213XCN
    • 27EUR
      12,750.584141XCN
    • 32EUR
      15,111.803426XCN
    • 35EUR
      16,528.534998XCN
    • 75EUR
      35,418.289281XCN
    • 100EUR
      47,224.385708XCN
    • 250EUR
      118,060.964271XCN
    • 1000EUR
      472,243.857087XCN
    • 2000EUR
      944,487.714175XCN
    • 5000EUR
      2,361,219.285438XCN

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Chain Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,436.698,192,181.4192,460.89586,913.719,927,736.683,393,964.16
    ETHEthereum3,335.69283,363.523,198.1720,301.05343,395.52117,395.55
    USDTTether USDt0.9993284.890.958126.08102.8735.16
    BNBBinance Coin659.7156,041.84632.514,015.0167,914.5923,217.74
    XRPXRP2.22189.232.1313.55229.3278.39
    SOLSolana182.9915,545.38175.451,113.7218,838.746,440.34
    USDCUSD Coin0.9998984.930.958676.08102.9335.18
    ADACardano0.8912575.710.854515.4291.7531.36
    AVAXAvalanche37.503,185.8035.95228.243,860.721,319.85
    DOGEDogecoin0.3139426.660.301001.9132.3111.04

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • zero

      ZERO

      ZERO
    • vic

      VIC

      Viction
    • super

      SUPER

      SuperFarm
    • ccar

      CCAR

      CryptoCars
    • rss3

      RSS3

      RSS3
    • mavia

      MAVIA

      Heroes of Mavia
    • sss

      SSS

      StarSharks (SSS)
    • ftm

      FTM

      Fantom
    • naos

      NAOS

      NAOS Finance
    • xym

      XYM

      Symbol

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XCN?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Chain với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Chain?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.