Converter-BG

1 WNXM ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Wrapped NXM bằng 0 Euro.

1 WNXM = 0 EUR

Chuyển đổi 1 Wrapped NXM thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

WNXM/EUR tỷ lệ: 1 WNXM = 0 EUR

Mua Wrapped NXM (WNXM)

Chuyển thành

từ
wnxm
WNXMWrapped NXM
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 11:58

Wrapped NXM Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Wrapped NXM0 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Wrapped NXM có giá trị là 0 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0 Wrapped NXM.

Giá trị của Wrapped NXM đã thay đổi -27.2% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -27.2% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 739,072.30342726 Wrapped NXM, Wrapped NXM hiện có vốn hóa thị trường là € 38,156,642.48067

    Wrapped NXM Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    WNXM ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1WNXM
      0EUR
    • 10WNXM
      0EUR
    • 16WNXM
      0EUR
    • 32WNXM
      0EUR
    • 37WNXM
      0EUR
    • 54WNXM
      0EUR
    • 69WNXM
      0EUR
    • 75WNXM
      0EUR
    • 77WNXM
      0EUR
    • 300WNXM
      0EUR
    • 1024WNXM
      0EUR
    • 5000WNXM
      0EUR

    EUR ĐẾN WNXM

    • Số lượng
    • 1EUR
      0WNXM
    • 10EUR
      0WNXM
    • 16EUR
      0WNXM
    • 32EUR
      0WNXM
    • 37EUR
      0WNXM
    • 54EUR
      0WNXM
    • 69EUR
      0WNXM
    • 75EUR
      0WNXM
    • 77EUR
      0WNXM
    • 300EUR
      0WNXM
    • 1024EUR
      0WNXM
    • 5000EUR
      0WNXM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Wrapped NXM Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,433.325,757,558.2563,159.50401,662.546,697,741.772,349,076.50
    ETHEthereum2,456.43206,668.952,267.1214,417.77240,417.0684,320.67
    USDTTether USDt0.9996884.100.922645.8697.8434.31
    BNBBinance Coin558.6547,001.92515.603,278.9754,677.1319,176.72
    XRPXRP0.5023942.260.463672.9449.1717.24
    SOLSolana163.7413,776.42151.12961.0816,026.055,620.76
    USDCUSD Coin1.0084.130.922955.8697.8734.32
    ADACardano0.3363128.290.310391.9732.9111.54
    AVAXAvalanche23.221,953.8221.43136.302,272.87797.15
    DOGEDogecoin0.1495912.580.138060.8780514.645.13

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • rbx

      RBX

      ReserveBlock
    • ltc

      LTC

      Litecoin
    • data

      DATA

      Streamr
    • tusd

      TUSD

      TrueUSD
    • knot

      KNOT

      Karmaverse
    • maneki

      MANEKI

      maneki
    • hex

      HEX

      HEX
    • vr

      VR

      Victoria VR
    • stc

      STC

      SaitaChain
    • itgr

      ITGR

      Integral

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong WNXM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Wrapped NXM với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Wrapped NXM?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.