Converter-BG

1 VSTA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Vesta Finance bằng 0.96966 Euro.

1 VSTA = 0.96966 EUR

Chuyển đổi 1 Vesta Finance thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VSTA/EUR tỷ lệ: 1 VSTA = 0.96966 EUR

Mua Vesta Finance (VSTA)

Chuyển thành

từ
vsta
VSTAVesta Finance
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 11:58

Vesta Finance Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Vesta Finance0.96966 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Vesta Finance có giá trị là 0.96966 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.031289 Vesta Finance.

Giá trị của Vesta Finance đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -65% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Vesta Finance, Vesta Finance hiện có vốn hóa thị trường là € 0

    Vesta Finance Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VSTA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1VSTA
      0.96966EUR
    • 11VSTA
      10.66633EUR
    • 16VSTA
      15.51466EUR
    • 27VSTA
      26.181EUR
    • 32VSTA
      31.02933EUR
    • 35VSTA
      33.93833EUR
    • 37VSTA
      35.87767EUR
    • 77VSTA
      74.66434EUR
    • 200VSTA
      193.93337EUR
    • 1000VSTA
      969.66685EUR
    • 1024VSTA
      992.93885EUR
    • 2000VSTA
      1,939.3337EUR

    EUR ĐẾN VSTA

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.03128202VSTA
    • 11EUR
      11.34410231VSTA
    • 16EUR
      16.50051246VSTA
    • 27EUR
      27.84461478VSTA
    • 32EUR
      33.00102492VSTA
    • 35EUR
      36.09487101VSTA
    • 37EUR
      38.15743507VSTA
    • 77EUR
      79.40871622VSTA
    • 200EUR
      206.25640579VSTA
    • 1000EUR
      1,031.28202896VSTA
    • 1024EUR
      1,056.03279765VSTA
    • 2000EUR
      2,062.56405792VSTA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Vesta Finance Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,464.765,760,203.3563,188.52401,847.076,700,818.802,350,155.70
    ETHEthereum2,458.25206,822.442,268.8014,428.48240,595.6284,383.29
    USDTTether USDt0.9996884.100.922645.8697.8434.31
    BNBBinance Coin558.7147,006.97515.653,279.3354,683.0019,178.78
    XRPXRP0.5026642.290.463922.9549.1917.25
    SOLSolana163.9613,795.35151.33962.4016,048.075,628.48
    USDCUSD Coin1.0084.130.922975.8697.8734.32
    ADACardano0.3365928.310.310651.9732.9411.55
    AVAXAvalanche23.241,956.0021.45136.452,275.41798.04
    DOGEDogecoin0.1497512.590.138210.8789514.655.14

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • time

      TIME

      Wonderland
    • gfal

      GFAL

      Games for a Living
    • ach

      ACH

      Alchemy Pay
    • fakt

      FAKT

      Medifakt
    • cspr

      CSPR

      Casper
    • copi

      COPI

      Cornucopias
    • kava

      KAVA

      Kava
    • axl

      AXL

      Axelar
    • jto

      JTO

      JITO
    • vr

      VR

      Victoria VR

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VSTA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Vesta Finance với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Vesta Finance?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.