Converter-BG

1 VINE ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Vine Coin bằng 0.02533 Pound Sterling.

1 VINE = 0.02533 GBP

Chuyển đổi 1 Vine Coin thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VINE/GBP tỷ lệ: 1 VINE = 0.02533 GBP

Mua Vine Coin (VINE)

Chuyển thành

từ
vine
VINEVine Coin
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/19 16:00

Vine Coin Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Vine Coin0.02533 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Vine Coin có giá trị là 0.02533 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 39.478878 Vine Coin.

Giá trị của Vine Coin đã thay đổi +11.61% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -17.22% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 999,994,104 Vine Coin, Vine Coin hiện có vốn hóa thị trường là £ 22,496,576.13323

    Vine Coin Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VINE ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1VINE
      0.02533GBP
    • 10VINE
      0.2533GBP
    • 11VINE
      0.27863GBP
    • 12VINE
      0.30396GBP
    • 15VINE
      0.37995GBP
    • 25VINE
      0.63325GBP
    • 37VINE
      0.93721GBP
    • 54VINE
      1.36782GBP
    • 75VINE
      1.89975GBP
    • 250VINE
      6.33252GBP
    • 500VINE
      12.66505GBP
    • 1024VINE
      25.93802GBP

    GBP ĐẾN VINE

    • Số lượng
    • 1GBP
      39.47871VINE
    • 10GBP
      394.78714VINE
    • 11GBP
      434.26585VINE
    • 12GBP
      473.74457VINE
    • 15GBP
      592.18071VINE
    • 25GBP
      986.96786VINE
    • 37GBP
      1,460.71243VINE
    • 54GBP
      2,131.85058VINE
    • 75GBP
      2,960.90358VINE
    • 250GBP
      9,869.67862VINE
    • 500GBP
      19,739.35725VINE
    • 1024GBP
      40,426.20365VINE

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Vine Coin Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin84,867.067,246,251.9874,625.39492,907.906,973,891.853,226,657.71
    ETHEthereum1,600.28136,638.211,407.169,294.46131,502.4860,843.14
    USDTTether USDt0.9998685.370.879195.8082.1638.01
    BNBBinance Coin588.4150,241.19517.403,417.5348,352.8122,371.72
    XRPXRP2.06176.651.8112.01170.0178.66
    SOLSolana138.0611,788.45121.40801.8711,345.365,249.23
    USDCUSD Coin1.0085.380.879325.8082.1738.02
    ADACardano0.6198952.920.545083.6050.9323.56
    AVAXAvalanche19.681,680.7117.30114.321,617.53748.39
    DOGEDogecoin0.1566213.370.137720.9096812.875.95

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • gmx

      GMX

      GMX
    • xyo

      XYO

      XYO
    • film

      FILM

      FILMCredits
    • naka

      NAKA

      Nakamoto Games
    • stima

      STIMA

      STIMA
    • ngl

      NGL

      Gold Fever
    • hai

      HAI

      Hai
    • mobile

      MOBILE

      Helium Mobile
    • ssv

      SSV

      ssv.network
    • free

      FREE

      FREE Coin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VINE?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Vine Coin với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Vine Coin?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.