Converter-BG

1 VGX ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Voyager Token bằng 0.10927 Brazilian Real.

1 VGX = 0.10927 BRL

Chuyển đổi 1 Voyager Token thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VGX/BRL tỷ lệ: 1 VGX = 0.10927 BRL

Mua Voyager Token (VGX)

Chuyển thành

từ
vgx
VGXVoyager Token
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/19 01:00

Voyager Token Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Voyager Token0.10927 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Voyager Token có giá trị là 0.10927 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 9.151642 Voyager Token.

Giá trị của Voyager Token đã thay đổi +15% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +43.75% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 342,690,850.8706604 Voyager Token, Voyager Token hiện có vốn hóa thị trường là R$ 37,428,965.31672

    Voyager Token Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VGX ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1VGX
      0.10927BRL
    • 10VGX
      1.09272BRL
    • 12.5VGX
      1.36591BRL
    • 15VGX
      1.63909BRL
    • 20VGX
      2.18545BRL
    • 30VGX
      3.27818BRL
    • 50VGX
      5.46364BRL
    • 69VGX
      7.53983BRL
    • 75VGX
      8.19546BRL
    • 200VGX
      21.85458BRL
    • 300VGX
      32.78187BRL
    • 500VGX
      54.63645BRL

    BRL ĐẾN VGX

    • Số lượng
    • 1BRL
      9.1513VGX
    • 10BRL
      91.5139VGX
    • 12.5BRL
      114.3924VGX
    • 15BRL
      137.2709VGX
    • 20BRL
      183.0279VGX
    • 30BRL
      274.5419VGX
    • 50BRL
      457.5699VGX
    • 69BRL
      631.4465VGX
    • 75BRL
      686.3549VGX
    • 200BRL
      1,830.2798VGX
    • 300BRL
      2,745.4197VGX
    • 500BRL
      4,575.6995VGX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Voyager Token Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin61,858.535,178,973.3655,819.16337,896.085,698,538.332,107,427.59
    ETHEthereum2,386.18199,777.872,153.2113,034.27219,819.9881,293.60
    USDTTether USDt1.0083.740.902575.4692.1434.07
    BNBBinance Coin557.4846,674.40503.053,045.2151,356.8718,992.74
    XRPXRP0.5849348.970.527823.1953.8819.92
    SOLSolana135.5611,350.29122.33740.5312,488.984,618.66
    USDCUSD Coin0.9999083.710.902285.4692.1134.06
    ADACardano0.3490229.220.314951.9032.1511.89
    AVAXAvalanche25.742,155.4323.23140.622,371.67877.08
    DOGEDogecoin0.104208.720.094030.569229.593.55

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • drift

      DRIFT

      Drift
    • tr3

      TR3

      Tr3zor
    • mcrt

      MCRT

      MagicCraft
    • ponke

      PONKE

      Ponke
    • dfyn

      DFYN

      Dfyn Network
    • mtc

      MTC

      DOC.COM
    • limex

      LIMEX

      Limestone
    • bpet

      BPET

      BPET
    • mina

      MINA

      MINA
    • gafi

      GAFI

      GameFi

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VGX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Voyager Token với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Voyager Token?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.