Converter-BG

1 UXLINK ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Uxlink bằng 1.81838 Euro.

1 UXLINK = 1.81838 EUR

Chuyển đổi 1 Uxlink thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

UXLINK/EUR tỷ lệ: 1 UXLINK = 1.81838 EUR

Mua Uxlink (UXLINK)

Chuyển thành

từ
uxlink
UXLINKUxlink
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/27 02:00

Uxlink Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Uxlink1.81838 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Uxlink có giá trị là 1.81838 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.54994 Uxlink.

Giá trị của Uxlink đã thay đổi -0.05% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +53.83% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 170,000,000 Uxlink, Uxlink hiện có vốn hóa thị trường là € 422,509,465.4165

    Uxlink Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    UXLINK ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.09UXLINK
      0.16365EUR
    • 0.11UXLINK
      0.20002EUR
    • 0.12UXLINK
      0.2182EUR
    • 0.15UXLINK
      0.27275EUR
    • 0.35UXLINK
      0.63643EUR
    • 1UXLINK
      1.81838EUR
    • 2.5UXLINK
      4.54597EUR
    • 12.5UXLINK
      22.72985EUR
    • 15UXLINK
      27.27582EUR
    • 37UXLINK
      67.28037EUR
    • 50UXLINK
      90.91942EUR
    • 2000UXLINK
      3,636.77705EUR

    EUR ĐẾN UXLINK

    • Số lượng
    • 0.09EUR
      0.0494UXLINK
    • 0.11EUR
      0.0604UXLINK
    • 0.12EUR
      0.0659UXLINK
    • 0.15EUR
      0.0824UXLINK
    • 0.35EUR
      0.1924UXLINK
    • 1EUR
      0.5499UXLINK
    • 2.5EUR
      1.3748UXLINK
    • 12.5EUR
      6.8742UXLINK
    • 15EUR
      8.249UXLINK
    • 37EUR
      20.3476UXLINK
    • 50EUR
      27.4968UXLINK
    • 2000EUR
      1,099.8749UXLINK

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Uxlink Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,788.688,166,152.5991,987.11592,021.959,564,564.283,375,200.52
    ETHEthereum3,356.05286,109.633,222.8620,742.10335,104.43118,253.65
    USDTTether USDt0.9985785.130.958946.1799.7035.18
    BNBBinance Coin688.8558,726.24661.514,257.4768,782.8124,272.48
    XRPXRP2.16184.422.0713.37216.0176.22
    SOLSolana188.8316,098.29181.331,167.0718,855.046,653.68
    USDCUSD Coin0.9999185.240.960226.1799.8435.23
    ADACardano0.8662073.840.831825.3586.4930.52
    AVAXAvalanche37.363,185.4035.88230.933,730.881,316.57
    DOGEDogecoin0.3135026.720.301051.9331.3011.04

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • heroegg

      HEROEGG

      HeroFi
    • sfx

      SFX

      Safex
    • gfilm

      GFILM

      Gala Film
    • cgo

      CGO

      ComTech Gold
    • chr

      CHR

      Chromia
    • town

      TOWN

      Town Star
    • trump_erc

      TRUMP_ERC

      TRUMP ERC20
    • nora

      NORA

      SnowCrash Token
    • vib

      VIB

      Viberate
    • shx

      SHX

      Stronghold Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong UXLINK?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Uxlink với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Uxlink?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.