Converter-BG

1 USDQ ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Quantoz bằng 0.87957 Euro.

1 USDQ = 0.87957 EUR

Chuyển đổi 1 Quantoz thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

USDQ/EUR tỷ lệ: 1 USDQ = 0.87957 EUR

Mua Quantoz (USDQ)

Chuyển thành

từ
usdq
USDQQuantoz
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/25 17:00

Quantoz Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Quantoz0.87957 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Quantoz có giá trị là 0.87957 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.136919 Quantoz.

Giá trị của Quantoz đã thay đổi -0.04% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 7,980,049 Quantoz, Quantoz hiện có vốn hóa thị trường là € 7,026,591.11165

    Quantoz Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    USDQ ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1USDQ
      0.87957EUR
    • 10USDQ
      8.79575EUR
    • 11USDQ
      9.67532EUR
    • 15USDQ
      13.19362EUR
    • 25USDQ
      21.98937EUR
    • 35USDQ
      30.78513EUR
    • 50USDQ
      43.97875EUR
    • 69USDQ
      60.69068EUR
    • 77USDQ
      67.72728EUR
    • 1000USDQ
      879.57518EUR
    • 1024USDQ
      900.68498EUR
    • 5000USDQ
      4,397.87591EUR

    EUR ĐẾN USDQ

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.13691USDQ
    • 10EUR
      11.36912USDQ
    • 11EUR
      12.50603USDQ
    • 15EUR
      17.05368USDQ
    • 25EUR
      28.42281USDQ
    • 35EUR
      39.79193USDQ
    • 50EUR
      56.84562USDQ
    • 69EUR
      78.44696USDQ
    • 77EUR
      87.54226USDQ
    • 1000EUR
      1,136.91247USDQ
    • 1024EUR
      1,164.19837USDQ
    • 5000EUR
      5,684.56239USDQ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Quantoz Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,566.078,159,283.8684,061.63541,802.287,924,855.513,671,524.30
    ETHEthereum1,806.27154,216.701,588.8210,240.47149,785.8369,394.61
    USDTTether USDt1.0085.430.880235.6782.9838.44
    BNBBinance Coin606.7051,799.58533.663,439.6550,311.3023,308.83
    XRPXRP2.20188.551.9412.52183.1384.84
    SOLSolana152.8913,053.78134.48866.8112,678.735,873.95
    USDCUSD Coin1.0085.380.879665.6682.9238.42
    ADACardano0.7255061.940.638174.1160.1627.87
    AVAXAvalanche22.701,938.1619.96128.701,882.48872.13
    DOGEDogecoin0.1843015.730.162111.0415.287.08

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • flr

      FLR

      Flare
    • melon

      MELON

      MELON
    • pixfi

      PIXFI

      Pixelverse
    • xdc

      XDC

      XinFin Network
    • mtc

      MTC

      DOC.COM
    • plu

      PLU

      Pluton
    • oogi

      OOGI

      OOGI
    • ntrn

      NTRN

      Neutron
    • cwar

      CWAR

      Cryowar
    • elf

      ELF

      aelf

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong USDQ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Quantoz với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Quantoz?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.