Converter-BG

1 URO ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Urolithin A bằng 5.46719 Japanese Yen.

1 URO = 5.46719 JPY

Chuyển đổi 1 Urolithin A thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

URO/JPY tỷ lệ: 1 URO = 5.46719 JPY

Mua Urolithin A (URO)

Chuyển thành

từ
uro
UROUrolithin A
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 09:00

Urolithin A Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Urolithin A5.46719 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Urolithin A có giá trị là 5.46719 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.182909 Urolithin A.

Giá trị của Urolithin A đã thay đổi -5.04% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -28.12% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 999,678,351.741709 Urolithin A, Urolithin A hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 5,185,702,586.24886

    Urolithin A Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    URO ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.00038URO
      0.00207JPY
    • 0.0004URO
      0.00218JPY
    • 0.0013URO
      0.0071JPY
    • 0.0015URO
      0.0082JPY
    • 0.006URO
      0.0328JPY
    • 0.008URO
      0.04373JPY
    • 0.05URO
      0.27335JPY
    • 0.08URO
      0.43737JPY
    • 0.6URO
      3.28031JPY
    • 1URO
      5.46719JPY
    • 3URO
      16.40158JPY
    • 27URO
      147.61426JPY

    JPY ĐẾN URO

    • Số lượng
    • 0.00038JPY
      0URO
    • 0.0004JPY
      0URO
    • 0.0013JPY
      0.0002URO
    • 0.0015JPY
      0.0002URO
    • 0.006JPY
      0.001URO
    • 0.008JPY
      0.0014URO
    • 0.05JPY
      0.0091URO
    • 0.08JPY
      0.0146URO
    • 0.6JPY
      0.1097URO
    • 1JPY
      0.1829URO
    • 3JPY
      0.5487URO
    • 27JPY
      4.9385URO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Urolithin A Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,497.688,197,362.3292,519.37587,284.899,919,372.153,384,347.51
    ETHEthereum3,356.47285,128.573,218.0920,427.51345,025.18117,717.64
    USDTTether USDt0.9993584.890.958156.08102.7235.04
    BNBBinance Coin662.8856,311.02635.554,034.2968,140.2123,248.46
    XRPXRP2.24190.802.1513.67230.8978.77
    SOLSolana184.2915,655.72176.691,121.6218,944.506,463.59
    USDCUSD Coin1.0084.950.958836.08102.8035.07
    ADACardano0.9004776.490.863355.4892.5631.58
    AVAXAvalanche37.983,226.4836.41231.153,904.261,332.07
    DOGEDogecoin0.3162026.860.303161.9232.5011.08

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • pndc

      PNDC

      Pond Coin
    • haki

      HAKI

      Haki Token
    • neiroeth

      NEIROETH

      Neiro Ethereum
    • thoreum

      THOREUM

      Thoreum
    • xmp

      XMP

      Mapt.Coin
    • tct

      TCT

      TacoCat Token
    • doge

      DOGE

      Dogecoin
    • hippo

      HIPPO

      sudeng
    • dgd

      DGD

      DGD
    • kine

      KINE

      KINE

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong URO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Urolithin A với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Urolithin A?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.