Converter-BG

1 UNI ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử UniswapV2 bằng 8.29367 Euro.

1 UNI = 8.29367 EUR

Chuyển đổi 1 UniswapV2 thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

UNI/EUR tỷ lệ: 1 UNI = 8.29367 EUR

Mua UniswapV2 (UNI)

Chuyển thành

từ
uni
UNIUniswapV2
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/17 20:00

UniswapV2 Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của UniswapV28.29367 EUR . Điều này có nghĩa là 1 UniswapV2 có giá trị là 8.29367 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.120573 UniswapV2.

Giá trị của UniswapV2 đã thay đổi -4.23% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -2.15% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 600,425,073.71 UniswapV2, UniswapV2 hiện có vốn hóa thị trường là € 5,012,151,871.0181

    UniswapV2 Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    UNI ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.00001UNI
      0.00008EUR
    • 0.00005UNI
      0.00041EUR
    • 0.0001UNI
      0.00082EUR
    • 0.004UNI
      0.03317EUR
    • 0.005UNI
      0.04146EUR
    • 0.12UNI
      0.99524EUR
    • 0.35UNI
      2.90278EUR
    • 1UNI
      8.29367EUR
    • 15UNI
      124.40517EUR
    • 300UNI
      2,488.10355EUR
    • 500UNI
      4,146.83925EUR
    • 1024UNI
      8,492.72679EUR

    EUR ĐẾN UNI

    • Số lượng
    • 0.00001EUR
      0.0000012UNI
    • 0.00005EUR
      0.00000602UNI
    • 0.0001EUR
      0.00001205UNI
    • 0.004EUR
      0.00048229UNI
    • 0.005EUR
      0.00060286UNI
    • 0.12EUR
      0.01446885UNI
    • 0.35EUR
      0.04220081UNI
    • 1EUR
      0.12057375UNI
    • 15EUR
      1.80860639UNI
    • 300EUR
      36.17212792UNI
    • 500EUR
      60.28687987UNI
    • 1024EUR
      123.46752997UNI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    UniswapV2 Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin89,616.987,570,641.5685,079.67519,505.178,959,206.813,086,885.49
    ETHEthereum3,074.79259,751.422,919.1117,824.40307,393.59105,912.14
    USDTTether USDt1.0084.480.949445.7999.9734.44
    BNBBinance Coin617.2552,144.58586.003,578.2161,708.6521,261.65
    XRPXRP1.0387.390.982195.99103.4235.63
    SOLSolana234.7119,828.22222.831,360.6323,465.008,084.84
    USDCUSD Coin1.0084.470.949375.7999.9734.44
    ADACardano0.7096759.950.673744.1170.9424.44
    AVAXAvalanche35.082,963.7133.30203.373,507.291,208.43
    DOGEDogecoin0.3595130.370.341302.0835.9412.38

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • maga

      MAGA

      MAGA
    • oxd

      OXD

      0xDAO
    • hft

      HFT

      Hashflow
    • net

      NET

      NFT Exchangeable Token
    • pepper

      PEPPER

      PEPPER
    • bank

      BANK

      BankerCoinAda
    • realm

      REALM

      Realm
    • nora

      NORA

      SnowCrash Token
    • mog

      MOG

      Mog Coin
    • shibanft

      SHIBANFT

      ShibaNFT

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong UNI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu UniswapV2 với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong UniswapV2?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.