Converter-BG

1 ULTI ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Ultiverse bằng 0.4489 Japanese Yen.

1 ULTI = 0.4489 JPY

Chuyển đổi 1 Ultiverse thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ULTI/JPY tỷ lệ: 1 ULTI = 0.4489 JPY

Mua Ultiverse (ULTI)

Chuyển thành

từ
ulti
ULTIUltiverse
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/12 19:00

Ultiverse Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Ultiverse0.4489 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Ultiverse có giá trị là 0.4489 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 2.227667 Ultiverse.

Giá trị của Ultiverse đã thay đổi -2.79% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -14.94% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 4,575,555,555 Ultiverse, Ultiverse hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 2,055,578,427.80821

    Ultiverse Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ULTI ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 1ULTI
      0.4489JPY
    • 11ULTI
      4.93799JPY
    • 12.5ULTI
      5.61136JPY
    • 15ULTI
      6.73363JPY
    • 16ULTI
      7.18254JPY
    • 54ULTI
      24.24107JPY
    • 100ULTI
      44.89088JPY
    • 200ULTI
      89.78177JPY
    • 250ULTI
      112.22721JPY
    • 300ULTI
      134.67265JPY
    • 1024ULTI
      459.68267JPY
    • 5000ULTI
      2,244.5443JPY

    JPY ĐẾN ULTI

    • Số lượng
    • 1JPY
      2.227623ULTI
    • 11JPY
      24.50386ULTI
    • 12.5JPY
      27.845295ULTI
    • 15JPY
      33.414354ULTI
    • 16JPY
      35.641978ULTI
    • 54JPY
      120.291677ULTI
    • 100JPY
      222.762365ULTI
    • 200JPY
      445.524731ULTI
    • 250JPY
      556.905913ULTI
    • 300JPY
      668.287096ULTI
    • 1024JPY
      2,281.086623ULTI
    • 5000JPY
      11,138.118278ULTI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Ultiverse Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin84,845.677,294,449.5574,701.26497,781.067,057,452.003,229,302.74
    ETHEthereum1,639.59140,960.831,443.559,619.31136,381.0062,404.32
    USDTTether USDt0.9997385.950.880205.8683.1538.05
    BNBBinance Coin595.9151,232.52524.663,496.1649,567.9722,680.99
    XRPXRP2.13183.721.8812.53177.7581.33
    SOLSolana130.8211,247.22115.18767.5210,881.804,979.22
    USDCUSD Coin0.9998485.950.880305.8683.1638.05
    ADACardano0.6550256.310.576713.8454.4824.93
    AVAXAvalanche20.181,735.3417.77118.421,678.95768.24
    DOGEDogecoin0.1659814.260.146130.9737913.806.31

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • not

      NOT

      Notcoin
    • prcl

      PRCL

      Parcl
    • bgala

      BGALA

      BSC Gala
    • lyra

      LYRA

      Lyra
    • mmap

      MMAP

      MoneyMap
    • naka

      NAKA

      Nakamoto Games
    • ngl

      NGL

      Gold Fever
    • htr

      HTR

      Hathor
    • rpl

      RPL

      Rocket Pool
    • xai

      XAI

      Xai

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ULTI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Ultiverse với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Ultiverse?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.