Converter-BG

1 UFT ĐẾN USD

1 Tiền điện tử UniLend bằng 0.23243 United States Dollar.

1 UFT = 0.23243 USD

Chuyển đổi 1 UniLend thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

UFT/USD tỷ lệ: 1 UFT = 0.23243 USD

Mua UniLend (UFT)

Chuyển thành

từ
uft
UFTUniLend
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/02 02:59

UniLend Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của UniLend0.23243 USD . Điều này có nghĩa là 1 UniLend có giá trị là 0.23243 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 4.30237 UniLend.

Giá trị của UniLend đã thay đổi -9.87% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -14.97% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 85,050,222.4123625 UniLend, UniLend hiện có vốn hóa thị trường là $ 21,906,579.70868

    UniLend Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    UFT ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1UFT
      0.23243USD
    • 12UFT
      2.78921USD
    • 12.5UFT
      2.90543USD
    • 15UFT
      3.48652USD
    • 16UFT
      3.71895USD
    • 20UFT
      4.64869USD
    • 27UFT
      6.27574USD
    • 30UFT
      6.97304USD
    • 32UFT
      7.43791USD
    • 69UFT
      16.038USD
    • 200UFT
      46.48697USD
    • 300UFT
      69.73046USD

    USD ĐẾN UFT

    • Số lượng
    • 1USD
      4.3022UFT
    • 12USD
      51.6273UFT
    • 12.5USD
      53.7785UFT
    • 15USD
      64.5342UFT
    • 16USD
      68.8364UFT
    • 20USD
      86.0456UFT
    • 27USD
      116.1615UFT
    • 30USD
      129.0684UFT
    • 32USD
      137.6729UFT
    • 69USD
      296.8573UFT
    • 200USD
      860.456UFT
    • 300USD
      1,290.684UFT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    UniLend Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin99,748.428,647,325.8696,254.43582,730.319,832,090.713,560,988.94
    ETHEthereum3,091.06267,968.762,982.7918,058.01304,683.00110,350.16
    USDTTether USDt0.9996786.660.964665.8498.5335.68
    BNBBinance Coin650.5156,394.43627.733,800.3364,121.0023,223.36
    XRPXRP2.84246.812.7416.63280.63101.64
    SOLSolana210.9318,286.13203.541,232.2720,791.517,530.27
    USDCUSD Coin0.9998986.680.964875.8498.5535.69
    ADACardano0.8743375.790.843715.1086.1831.21
    AVAXAvalanche31.172,702.3330.08182.103,072.581,112.82
    DOGEDogecoin0.3034426.300.292811.7729.9110.83

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mpl

      MPL

      Maple
    • xy

      XY

      XY Finance
    • starcat

      STARCAT

      Star Cat
    • dpx

      DPX

      Dopex
    • film

      FILM

      FILMCredits
    • iag

      IAG

      IAGON
    • sha

      SHA

      Safe Haven
    • vite

      VITE

      Vite
    • twt

      TWT

      Trust Wallet Token
    • velo

      VELO

      Velodrome

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong UFT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu UniLend với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong UniLend?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.