Converter-BG

1 UFT ĐẾN USD

1 Tiền điện tử UniLend bằng 0.09698 United States Dollar.

1 UFT = 0.09698 USD

Chuyển đổi 1 UniLend thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

UFT/USD tỷ lệ: 1 UFT = 0.09698 USD

Mua UniLend (UFT)

Chuyển thành

từ
uft
UFTUniLend
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/10 06:59

UniLend Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của UniLend0.09698 USD . Điều này có nghĩa là 1 UniLend có giá trị là 0.09698 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 10.311404 UniLend.

Giá trị của UniLend đã thay đổi -5.46% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -39.55% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 85,050,222.4123625 UniLend, UniLend hiện có vốn hóa thị trường là $ 9,285,235.82858

    UniLend Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    UFT ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1UFT
      0.09698USD
    • 12UFT
      1.1638USD
    • 12.5UFT
      1.21229USD
    • 15UFT
      1.45475USD
    • 16UFT
      1.55173USD
    • 20UFT
      1.93966USD
    • 27UFT
      2.61855USD
    • 30UFT
      2.9095USD
    • 32UFT
      3.10346USD
    • 69UFT
      6.69185USD
    • 200UFT
      19.39668USD
    • 300UFT
      29.09502USD

    USD ĐẾN UFT

    • Số lượng
    • 1USD
      10.311UFT
    • 12USD
      123.7324UFT
    • 12.5USD
      128.888UFT
    • 15USD
      154.6656UFT
    • 16USD
      164.9766UFT
    • 20USD
      206.2208UFT
    • 27USD
      278.3981UFT
    • 30USD
      309.3312UFT
    • 32USD
      329.9533UFT
    • 69USD
      711.4618UFT
    • 200USD
      2,062.2082UFT
    • 300USD
      3,093.3123UFT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    UniLend Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin82,366.757,183,919.7276,010.51477,718.937,335,476.113,008,643.37
    ETHEthereum2,074.20180,909.531,914.1312,030.18184,726.1175,765.35
    USDTTether USDt0.9999387.210.922765.7989.0536.52
    BNBBinance Coin564.0449,194.97520.513,271.3850,232.8220,602.97
    XRPXRP2.18190.372.0112.65194.3979.73
    SOLSolana127.8511,151.63117.99741.5611,386.894,670.33
    USDCUSD Coin0.9999387.210.922765.7989.0536.52
    ADACardano0.7446764.940.687214.3166.3227.20
    AVAXAvalanche18.341,600.0016.92106.391,633.76670.08
    DOGEDogecoin0.1734115.120.160031.0015.446.33

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • sidus

      SIDUS

      SIDUS HEROES
    • rats

      RATS

      RATS
    • mim

      MIM

      MIM
    • usdtrial

      USDTRIAL

      USDTrial
    • alch

      ALCH

      Alchemist AI
    • tokenwatch

      TOKENWATCH

      TokenWatch
    • niftsy

      NIFTSY

      Envelop
    • cheems

      CHEEMS

      Cheems
    • swo_bep20

      SWO_BEP20

      SWO BEP20
    • iost

      IOST

      IOST

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong UFT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu UniLend với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong UniLend?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.