Converter-BG

1 T ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Threshold bằng 3.97128 Japanese Yen.

1 T = 3.97128 JPY

Chuyển đổi 1 Threshold thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

T/JPY tỷ lệ: 1 T = 3.97128 JPY

Mua Threshold (T)

Chuyển thành

từ
t
TThreshold
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/18 04:00

Threshold Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Threshold3.97128 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Threshold có giá trị là 3.97128 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.251807 Threshold.

Giá trị của Threshold đã thay đổi -0.07% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +5.5% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 9,996,068,399.47894 Threshold, Threshold hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 39,107,581,083.40048

    Threshold Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    T ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.00001T
      0.00003JPY
    • 0.002T
      0.00794JPY
    • 0.0125T
      0.04964JPY
    • 0.03T
      0.11913JPY
    • 0.16T
      0.6354JPY
    • 0.178T
      0.70688JPY
    • 0.18T
      0.71483JPY
    • 0.2T
      0.79425JPY
    • 1T
      3.97128JPY
    • 2.5T
      9.9282JPY
    • 3T
      11.91384JPY
    • 250T
      992.82012JPY

    JPY ĐẾN T

    • Số lượng
    • 0.00001JPY
      0T
    • 0.002JPY
      0.0005T
    • 0.0125JPY
      0.0031T
    • 0.03JPY
      0.0075T
    • 0.16JPY
      0.0402T
    • 0.178JPY
      0.0448T
    • 0.18JPY
      0.0453T
    • 0.2JPY
      0.0503T
    • 1JPY
      0.2518T
    • 2.5JPY
      0.6295T
    • 3JPY
      0.7554T
    • 250JPY
      62.9519T

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Threshold Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin90,520.807,639,534.7185,929.58524,604.279,050,248.953,120,025.74
    ETHEthereum3,101.81261,778.842,944.4917,976.26310,118.84106,911.84
    USDTTether USDt0.9999784.390.949255.7999.9734.46
    BNBBinance Coin626.7752,896.82594.983,632.4062,664.7421,603.34
    XRPXRP1.1294.941.066.51112.4738.77
    SOLSolana242.6420,477.84230.331,406.2024,259.288,363.25
    USDCUSD Coin0.9999184.380.949195.7999.9734.46
    ADACardano0.7458062.940.707974.3274.5625.70
    AVAXAvalanche35.502,996.6333.70205.773,549.991,223.84
    DOGEDogecoin0.3698231.210.351062.1436.9712.74

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • x2y2

      X2Y2

      X2Y2
    • bch

      BCH

      Bitcoin Cash
    • glq

      GLQ

      Graphlinq Protocol
    • zil

      ZIL

      Zilliqa
    • ghst

      GHST

      Aavegotchi
    • exrd

      EXRD

      e-Radix
    • rly

      RLY

      Rally
    • aioz

      AIOZ

      AIOZ Network
    • itgr

      ITGR

      Integral
    • hopr

      HOPR

      HOPR

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong T?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Threshold với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Threshold?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.