Converter-BG

1 STRK ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử StarkNet Token bằng 0.21486 Euro.

1 STRK = 0.21486 EUR

Chuyển đổi 1 StarkNet Token thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

STRK/EUR tỷ lệ: 1 STRK = 0.21486 EUR

Mua StarkNet Token (STRK)

Chuyển thành

từ
strk
STRKStarkNet Token
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/22 03:00

StarkNet Token Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của StarkNet Token0.21486 EUR . Điều này có nghĩa là 1 StarkNet Token có giá trị là 0.21486 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 4.654193 StarkNet Token.

Giá trị của StarkNet Token đã thay đổi -2.89% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.24% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 2,582,076,157.577993 StarkNet Token, StarkNet Token hiện có vốn hóa thị trường là € 555,491,323.46967

    StarkNet Token Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    STRK ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1STRK
      0.21486EUR
    • 12STRK
      2.5784EUR
    • 16STRK
      3.43787EUR
    • 25STRK
      5.37167EUR
    • 27STRK
      5.80141EUR
    • 50STRK
      10.74335EUR
    • 54STRK
      11.60282EUR
    • 69STRK
      14.82583EUR
    • 250STRK
      53.71679EUR
    • 500STRK
      107.43358EUR
    • 1000STRK
      214.86716EUR
    • 2000STRK
      429.73432EUR

    EUR ĐẾN STRK

    • Số lượng
    • 1EUR
      4.65403829STRK
    • 12EUR
      55.8484595STRK
    • 16EUR
      74.46461266STRK
    • 25EUR
      116.35095729STRK
    • 27EUR
      125.65903387STRK
    • 50EUR
      232.70191459STRK
    • 54EUR
      251.31806775STRK
    • 69EUR
      321.12864213STRK
    • 250EUR
      1,163.50957295STRK
    • 500EUR
      2,327.0191459STRK
    • 1000EUR
      4,654.03829181STRK
    • 2000EUR
      9,308.07658362STRK

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    StarkNet Token Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,273.238,342,014.0091,999.85551,924.828,515,234.103,506,906.67
    ETHEthereum2,676.95231,956.212,558.1215,346.70236,772.7397,512.27
    USDTTether USDt0.9998586.630.955475.7388.4336.42
    BNBBinance Coin649.6656,293.20620.823,724.4757,462.1123,665.14
    XRPXRP2.56222.532.4514.72227.1593.55
    SOLSolana171.0314,820.02163.44980.5215,127.756,230.20
    USDCUSD Coin0.9998786.630.955495.7388.4336.42
    ADACardano0.7667366.430.732704.3967.8127.92
    AVAXAvalanche25.002,167.0423.89143.372,212.04911.00
    DOGEDogecoin0.2419020.960.231161.3821.398.81

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • haki

      HAKI

      Haki Token
    • froc

      FROC

      Based Froc
    • uma

      UMA

      UMA
    • vra

      VRA

      Verasity
    • mubi

      MUBI

      Multibit
    • pls

      PLS

      PlutusDAO
    • fayre

      FAYRE

      Fayre
    • vtho

      VTHO

      VeThor Token
    • 1

      1

      just buy $1 worth of this coin
    • kdao

      KDAO

      KDAO

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong STRK?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu StarkNet Token với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong StarkNet Token?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.