Converter-BG

1 STIMA ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử STIMA bằng 0.77967 Pound Sterling.

1 STIMA = 0.77967 GBP

Chuyển đổi 1 STIMA thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

STIMA/GBP tỷ lệ: 1 STIMA = 0.77967 GBP

Mua STIMA (STIMA)

Chuyển thành

từ
stima
STIMASTIMA
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/31 21:59

STIMA Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của STIMA0.77967 GBP . Điều này có nghĩa là 1 STIMA có giá trị là 0.77967 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 1.282593 STIMA.

Giá trị của STIMA đã thay đổi -0.33% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -1.84% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 STIMA, STIMA hiện có vốn hóa thị trường là £ 0

    STIMA Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    STIMA ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1STIMA
      0.77967GBP
    • 10STIMA
      7.79674GBP
    • 11STIMA
      8.57642GBP
    • 12STIMA
      9.35609GBP
    • 12.5STIMA
      9.74593GBP
    • 15STIMA
      11.69512GBP
    • 16STIMA
      12.47479GBP
    • 20STIMA
      15.59349GBP
    • 27STIMA
      21.05122GBP
    • 69STIMA
      53.79756GBP
    • 75STIMA
      58.47561GBP
    • 300STIMA
      233.90247GBP

    GBP ĐẾN STIMA

    • Số lượng
    • 1GBP
      1.2825STIMA
    • 10GBP
      12.8258STIMA
    • 11GBP
      14.1084STIMA
    • 12GBP
      15.391STIMA
    • 12.5GBP
      16.0323STIMA
    • 15GBP
      19.2387STIMA
    • 16GBP
      20.5213STIMA
    • 20GBP
      25.6517STIMA
    • 27GBP
      34.6298STIMA
    • 69GBP
      88.4984STIMA
    • 75GBP
      96.1939STIMA
    • 300GBP
      384.7757STIMA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    STIMA Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin82,330.267,033,405.8176,090.70469,364.846,833,793.863,124,639.39
    ETHEthereum1,823.64155,792.861,685.4410,396.62151,371.3769,212.06
    USDTTether USDt0.9997185.400.923945.6982.9837.94
    BNBBinance Coin604.4151,634.68558.603,445.7750,169.2622,939.06
    XRPXRP2.08178.191.9211.89173.1379.16
    SOLSolana125.2110,696.82115.72713.8310,393.244,752.13
    USDCUSD Coin0.9999885.420.924195.7083.0037.95
    ADACardano0.6579156.200.608053.7554.6124.96
    AVAXAvalanche18.691,597.1417.27106.581,551.82709.54
    DOGEDogecoin0.1653014.120.152770.9424113.726.27

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • moon

      MOON

      r/CryptoCurrency Moons
    • xyo

      XYO

      XYO
    • indi

      INDI

      IndiGG
    • people

      PEOPLE

      ConstitutionDAO
    • jbx

      JBX

      Juicebox
    • hype

      HYPE

      Hyperliquid EVM
    • ehrt

      EHRT

      Eight Hours Token
    • ai

      AI

      Sleepless AI
    • bake

      BAKE

      BakeryToken
    • lazio

      LAZIO

      S.S. Lazio Fan Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong STIMA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu STIMA với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong STIMA?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.