Converter-BG

1 SRX ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử StorX Network bằng 0.06484 Euro.

1 SRX = 0.06484 EUR

Chuyển đổi 1 StorX Network thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

SRX/EUR tỷ lệ: 1 SRX = 0.06484 EUR

Mua StorX Network (SRX)

Chuyển thành

từ
srx
SRXStorX Network
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 16:59

StorX Network Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của StorX Network0.06485 EUR . Điều này có nghĩa là 1 StorX Network có giá trị là 0.06485 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 15.4202 StorX Network.

Giá trị của StorX Network đã thay đổi -0.07% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +7.7% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 341,427,504 StorX Network, StorX Network hiện có vốn hóa thị trường là € 22,059,940.39959

    StorX Network Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    SRX ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1SRX
      0.06485EUR
    • 12.5SRX
      0.81063EUR
    • 15SRX
      0.97275EUR
    • 20SRX
      1.29701EUR
    • 35SRX
      2.26977EUR
    • 37SRX
      2.39947EUR
    • 69SRX
      4.47469EUR
    • 75SRX
      4.86379EUR
    • 77SRX
      4.99349EUR
    • 250SRX
      16.21265EUR
    • 500SRX
      32.4253EUR
    • 1000SRX
      64.8506EUR

    EUR ĐẾN SRX

    • Số lượng
    • 1EUR
      15.42005587SRX
    • 12.5EUR
      192.75069842SRX
    • 15EUR
      231.30083811SRX
    • 20EUR
      308.40111748SRX
    • 35EUR
      539.70195559SRX
    • 37EUR
      570.54206734SRX
    • 69EUR
      1,063.98385531SRX
    • 75EUR
      1,156.50419056SRX
    • 77EUR
      1,187.3443023SRX
    • 250EUR
      3,855.01396853SRX
    • 500EUR
      7,710.02793707SRX
    • 1000EUR
      15,420.05587414SRX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    StorX Network Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin99,076.758,367,339.6295,281.81575,130.5310,239,236.723,422,368.70
    ETHEthereum3,308.31279,397.343,181.5919,204.42341,902.65114,277.75
    USDTTether USDt1.0084.540.962715.81103.4534.57
    BNBBinance Coin624.4852,739.54600.563,625.0664,538.1621,571.27
    XRPXRP1.46124.081.418.52151.8450.75
    SOLSolana255.1921,552.26245.421,481.3926,373.828,815.20
    USDCUSD Coin0.9999284.440.961625.80103.3334.53
    ADACardano0.9729882.170.935715.64100.5533.60
    AVAXAvalanche39.813,362.1038.28231.094,114.251,375.15
    DOGEDogecoin0.4087434.510.393082.3742.2414.11

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • pndc

      PNDC

      Pond Coin
    • axl

      AXL

      Axelar
    • gbex

      GBEX

      Globiance Exchange Token
    • potato

      POTATO

      Potato
    • raider

      RAIDER

      Crypto Raiders
    • nmkr

      NMKR

      NMKR
    • comp

      COMP

      Compound
    • krl

      KRL

      Kryll
    • wtc

      WTC

      Walton
    • polyx

      POLYX

      Polymesh

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong SRX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu StorX Network với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong StorX Network?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.