Converter-BG

1 SOLS ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử sols bằng 0.1714 Euro.

1 SOLS = 0.1714 EUR

Chuyển đổi 1 sols thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

SOLS/EUR tỷ lệ: 1 SOLS = 0.1714 EUR

Mua sols (SOLS)

Chuyển thành

từ
sols
SOLSsols
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/10 20:00

sols Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của sols0.1714 EUR . Điều này có nghĩa là 1 sols có giá trị là 0.1714 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 5.834305 sols.

Giá trị của sols đã thay đổi -0.61% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -30.6% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 sols, sols hiện có vốn hóa thị trường là € 0

    sols Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    SOLS ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1SOLS
      0.1714EUR
    • 12SOLS
      2.05686EUR
    • 12.5SOLS
      2.14257EUR
    • 15SOLS
      2.57108EUR
    • 35SOLS
      5.9992EUR
    • 54SOLS
      9.2559EUR
    • 69SOLS
      11.82699EUR
    • 75SOLS
      12.85543EUR
    • 100SOLS
      17.14057EUR
    • 250SOLS
      42.85143EUR
    • 1000SOLS
      171.40573EUR
    • 2000SOLS
      342.81147EUR

    EUR ĐẾN SOLS

    • Số lượng
    • 1EUR
      5.83411SOLS
    • 12EUR
      70.009325SOLS
    • 12.5EUR
      72.926381SOLS
    • 15EUR
      87.511657SOLS
    • 35EUR
      204.193866SOLS
    • 54EUR
      315.041966SOLS
    • 69EUR
      402.553623SOLS
    • 75EUR
      437.558286SOLS
    • 100EUR
      583.411048SOLS
    • 250EUR
      1,458.52762SOLS
    • 1000EUR
      5,834.110482SOLS
    • 2000EUR
      11,668.220964SOLS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    sols Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin78,700.406,873,095.3272,656.84460,696.436,895,998.162,875,665.76
    ETHEthereum1,863.38162,733.781,720.2910,907.87163,276.0568,086.93
    USDTTether USDt0.9992687.260.922525.8487.5536.51
    BNBBinance Coin534.7646,702.39493.703,130.4146,858.0119,540.02
    XRPXRP2.05179.681.8912.04180.2875.18
    SOLSolana119.4310,430.80110.26699.1610,465.564,364.19
    USDCUSD Coin0.9997787.310.922995.8587.6036.53
    ADACardano0.6840659.740.631534.0059.9424.99
    AVAXAvalanche16.721,460.2515.4397.871,465.12610.96
    DOGEDogecoin0.1566813.680.144640.9171813.725.72

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • kama

      KAMA

      Kamala Horris
    • red

      RED

      RedStone Oracles
    • cats

      CATS

      CATS
    • xmr

      XMR

      Monero
    • ethw

      ETHW

      ETHPoW (IOU)
    • ctsi

      CTSI

      Cartesi
    • tel_matic

      TEL_MATIC

      TEL MATIC
    • audio

      AUDIO

      Audius
    • gmee

      GMEE

      GAMEE
    • polyx

      POLYX

      Polymesh

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong SOLS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu sols với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong sols?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.