Converter-BG

1 SNX ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Synthetix Network Token bằng 65.02418 Indian Rupee.

1 SNX = 65.02418 INR

Chuyển đổi 1 Synthetix Network Token thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

SNX/INR tỷ lệ: 1 SNX = 65.02418 INR

Mua Synthetix Network Token (SNX)

Chuyển thành

từ
snx
SNXSynthetix Network Token
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/25 19:00

Synthetix Network Token Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Synthetix Network Token65.02418 INR . Điều này có nghĩa là 1 Synthetix Network Token có giá trị là 65.02418 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.015378 Synthetix Network Token.

Giá trị của Synthetix Network Token đã thay đổi -0.65% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +22.15% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 339,466,216.9903987 Synthetix Network Token, Synthetix Network Token hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 22,527,232,551.79243

    Synthetix Network Token Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    SNX ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0001SNX
      0.0065INR
    • 0.0015SNX
      0.09753INR
    • 0.007SNX
      0.45516INR
    • 0.44SNX
      28.61064INR
    • 1SNX
      65.02418INR
    • 3SNX
      195.07255INR
    • 10SNX
      650.24186INR
    • 27SNX
      1,755.65303INR
    • 50SNX
      3,251.20931INR
    • 77SNX
      5,006.86234INR
    • 100SNX
      6,502.41862INR
    • 2000SNX
      130,048.37259INR

    INR ĐẾN SNX

    • Số lượng
    • 0.0001INR
      0SNX
    • 0.0015INR
      0SNX
    • 0.007INR
      0SNX
    • 0.44INR
      0.006SNX
    • 1INR
      0.015SNX
    • 3INR
      0.046SNX
    • 10INR
      0.153SNX
    • 27INR
      0.415SNX
    • 50INR
      0.768SNX
    • 77INR
      1.184SNX
    • 100INR
      1.537SNX
    • 2000INR
      30.757SNX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Synthetix Network Token Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,250.378,130,957.6183,703.46541,755.587,870,163.793,659,310.13
    ETHEthereum1,800.02153,657.541,581.8110,238.01148,729.1069,153.06
    USDTTether USDt1.0085.410.879265.6982.6738.43
    BNBBinance Coin604.1551,573.49530.913,436.2749,919.3223,210.47
    XRPXRP2.19187.361.9212.48181.3584.32
    SOLSolana151.5212,934.97133.15861.8412,520.095,821.33
    USDCUSD Coin0.9997885.340.878585.6882.6038.40
    ADACardano0.7199561.450.632674.0959.4827.65
    AVAXAvalanche22.441,916.2119.72127.671,854.75862.38
    DOGEDogecoin0.1816415.500.159621.0315.006.97

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ruby

      RUBY

      RUBY
    • myc

      MYC

      Mycelium
    • britto

      BRITTO

      BRITTO
    • umee

      UMEE

      Umee
    • zrpy

      ZRPY

      Zerpaay
    • cos_erc20

      COS_ERC20

      Contentos
    • wojak

      WOJAK

      Wojak
    • rook

      ROOK

      KeeperDAO
    • nexo

      NEXO

      Nexo
    • cwar

      CWAR

      Cryowar

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong SNX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Synthetix Network Token với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Synthetix Network Token?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.