Converter-BG

1 SNEK ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Snek bằng 0.00116 Canadian Dollar.

1 SNEK = 0.00116 CAD

Chuyển đổi 1 Snek thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

SNEK/CAD tỷ lệ: 1 SNEK = 0.00116 CAD

Mua Snek (SNEK)

Chuyển thành

từ
snek
SNEKSnek
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/08 11:00

Snek Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Snek0.00116 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Snek có giá trị là 0.00116 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 862.068965 Snek.

Giá trị của Snek đã thay đổi +0.14% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +0.7% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 73,235,343,051 Snek, Snek hiện có vốn hóa thị trường là $ 105,066,225.48217

    Snek Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    SNEK ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1SNEK
      0.00116CAD
    • 12SNEK
      0.01397CAD
    • 20SNEK
      0.02329CAD
    • 25SNEK
      0.02911CAD
    • 27SNEK
      0.03144CAD
    • 32SNEK
      0.03726CAD
    • 35SNEK
      0.04075CAD
    • 50SNEK
      0.05822CAD
    • 54SNEK
      0.06288CAD
    • 75SNEK
      0.08733CAD
    • 100SNEK
      0.11645CAD
    • 250SNEK
      0.29113CAD

    CAD ĐẾN SNEK

    • Số lượng
    • 1CAD
      858.71353976SNEK
    • 12CAD
      10,304.56247723SNEK
    • 20CAD
      17,174.27079539SNEK
    • 25CAD
      21,467.83849424SNEK
    • 27CAD
      23,185.26557378SNEK
    • 32CAD
      27,478.83327263SNEK
    • 35CAD
      30,054.97389194SNEK
    • 50CAD
      42,935.67698849SNEK
    • 54CAD
      46,370.53114757SNEK
    • 75CAD
      64,403.51548273SNEK
    • 100CAD
      85,871.35397698SNEK
    • 250CAD
      214,678.38494245SNEK

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Snek Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin76,202.446,429,794.7370,697.12433,854.817,443,175.632,618,354.21
    ETHEthereum2,922.68246,609.502,711.5316,640.14285,476.89100,424.82
    USDTTether USDt1.0084.410.928215.6997.7234.37
    BNBBinance Coin598.5550,504.68555.313,407.8358,464.5720,566.62
    XRPXRP0.5516846.540.511823.1453.8818.95
    SOLSolana204.3217,240.10189.551,163.2819,957.267,020.55
    USDCUSD Coin0.9994984.330.927285.6997.6234.34
    ADACardano0.4329336.520.401652.4642.2814.87
    AVAXAvalanche28.022,364.5825.99159.552,737.25962.91
    DOGEDogecoin0.1974716.660.183211.1219.286.78

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • rsr

      RSR

      Reserve Rights
    • tr3

      TR3

      Tr3zor
    • xec

      XEC

      eCash
    • psy

      PSY

      PsyOptions
    • rsic

      RSIC

      RSIC•GENESIS•RUNE
    • farm

      FARM

      Harvest Finance
    • music

      MUSIC

      Gala Music
    • blkz

      BLKZ

      BlocksWorkz
    • blur

      BLUR

      BLUR
    • aioz

      AIOZ

      AIOZ Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong SNEK?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Snek với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Snek?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.