Converter-BG

1 SFP ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử SafePal bằng 0.52772 Pound Sterling.

1 SFP = 0.52772 GBP

Chuyển đổi 1 SafePal thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

SFP/GBP tỷ lệ: 1 SFP = 0.52772 GBP

Mua SafePal (SFP)

Chuyển thành

từ
sfp
SFPSafePal
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/08 09:00

SafePal Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của SafePal0.52772 GBP . Điều này có nghĩa là 1 SafePal có giá trị là 0.52772 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 1.894944 SafePal.

Giá trị của SafePal đã thay đổi -0.53% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +0.91% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 487,500,000 SafePal, SafePal hiện có vốn hóa thị trường là £ 258,627,206.38481

    SafePal Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    SFP ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1SFP
      0.52772GBP
    • 11SFP
      5.80493GBP
    • 12.5SFP
      6.59651GBP
    • 15SFP
      7.91581GBP
    • 27SFP
      14.24847GBP
    • 30SFP
      15.83163GBP
    • 35SFP
      18.47024GBP
    • 50SFP
      26.38606GBP
    • 69SFP
      36.41277GBP
    • 200SFP
      105.54426GBP
    • 300SFP
      158.31639GBP
    • 1000SFP
      527.72131GBP

    GBP ĐẾN SFP

    • Số lượng
    • 1GBP
      1.8949SFP
    • 11GBP
      20.8443SFP
    • 12.5GBP
      23.6867SFP
    • 15GBP
      28.424SFP
    • 27GBP
      51.1633SFP
    • 30GBP
      56.8481SFP
    • 35GBP
      66.3228SFP
    • 50GBP
      94.7469SFP
    • 69GBP
      130.7508SFP
    • 200GBP
      378.9879SFP
    • 300GBP
      568.4818SFP
    • 1000GBP
      1,894.9395SFP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    SafePal Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin76,068.736,418,215.5870,570.25433,044.077,461,891.822,613,972.65
    ETHEthereum2,912.73245,758.612,702.1916,581.60285,721.80100,091.10
    USDTTether USDt1.0084.450.928585.6998.1834.39
    BNBBinance Coin596.5750,335.33553.453,396.1858,520.4420,500.27
    XRPXRP0.5504446.440.510653.1353.9918.91
    SOLSolana200.9516,955.59186.431,144.0119,712.776,905.57
    USDCUSD Coin0.9998584.360.927585.6998.0834.35
    ADACardano0.4287836.170.397792.4442.0614.73
    AVAXAvalanche27.782,344.0625.77158.152,725.23954.67
    DOGEDogecoin0.1981616.720.183841.1219.436.80

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mbp

      MBP

      Mobipad
    • jasmy

      JASMY

      JasmyCoin
    • mine

      MINE

      Pylon Protocol
    • tusd

      TUSD

      TrueUSD
    • cwar

      CWAR

      Cryowar
    • etc

      ETC

      Ethereum Classic
    • gzxxrpl

      GZXXRPL

      GreenZone XRPL
    • swftc

      SWFTC

      SwftCoin
    • metagear

      METAGEAR

      MetaGear
    • slerf

      SLERF

      SLERF

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong SFP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu SafePal với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong SafePal?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.