Converter-BG

1 SEI ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Sei bằng 0.15142 Euro.

1 SEI = 0.15142 EUR

Chuyển đổi 1 Sei thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

SEI/EUR tỷ lệ: 1 SEI = 0.15142 EUR

Mua Sei (SEI)

Chuyển thành

từ
sei
SEISei
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/18 21:00

Sei Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Sei0.15142 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Sei có giá trị là 0.15142 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 6.604147 Sei.

Giá trị của Sei đã thay đổi +2.44% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +10.17% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 5,107,222,222 Sei, Sei hiện có vốn hóa thị trường là € 739,052,781.117

    Sei Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    SEI ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1SEI
      0.15142EUR
    • 12SEI
      1.81704EUR
    • 12.5SEI
      1.89275EUR
    • 15SEI
      2.2713EUR
    • 27SEI
      4.08835EUR
    • 50SEI
      7.57102EUR
    • 100SEI
      15.14204EUR
    • 200SEI
      30.28408EUR
    • 250SEI
      37.8551EUR
    • 300SEI
      45.42612EUR
    • 1000SEI
      151.4204EUR
    • 2000SEI
      302.8408EUR

    EUR ĐẾN SEI

    • Số lượng
    • 1EUR
      6.604129SEI
    • 12EUR
      79.249558SEI
    • 12.5EUR
      82.551623SEI
    • 15EUR
      99.061948SEI
    • 27EUR
      178.311507SEI
    • 50EUR
      330.206495SEI
    • 100EUR
      660.412991SEI
    • 200EUR
      1,320.825983SEI
    • 250EUR
      1,651.032478SEI
    • 300EUR
      1,981.238974SEI
    • 1000EUR
      6,604.129915SEI
    • 2000EUR
      13,208.25983SEI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Sei Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin84,504.407,215,287.2774,306.50490,801.606,944,090.993,212,869.54
    ETHEthereum1,594.85136,174.171,402.389,262.90131,055.8860,636.51
    USDTTether USDt0.9999585.370.879275.8082.1738.01
    BNBBinance Coin593.3150,658.98521.713,445.9448,754.8922,557.75
    XRPXRP2.07177.491.8212.07170.8279.03
    SOLSolana133.9511,437.24117.78777.9811,007.365,092.85
    USDCUSD Coin1.0085.380.879335.8082.1738.02
    ADACardano0.6280153.620.552233.6451.6023.87
    AVAXAvalanche19.141,634.4116.83111.171,572.98727.78
    DOGEDogecoin0.1579013.480.138850.9171312.976.00

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • combo

      COMBO

      COMBO
    • sos

      SOS

      OpenDAO
    • one

      ONE

      Harmony
    • pyr

      PYR

      Vulcan Forged PYR
    • spn

      SPN

      SPORTZCHAIN
    • strm

      STRM

      StreamCoin
    • glm

      GLM

      Golem
    • boba_erc20

      BOBA_ERC20

      1
    • exfi

      EXFI

      Flare Finance
    • blok

      BLOK

      Bloktopia

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong SEI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Sei với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Sei?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.