Converter-BG

1 SAGA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Saga bằng 0.43558 Euro.

1 SAGA = 0.43558 EUR

Chuyển đổi 1 Saga thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

SAGA/EUR tỷ lệ: 1 SAGA = 0.43558 EUR

Mua Saga (SAGA)

Chuyển thành

từ
saga
SAGASaga
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/03 19:00

Saga Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Saga0.43558 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Saga có giá trị là 0.43558 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2.295789 Saga.

Giá trị của Saga đã thay đổi -20.88% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -21.99% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 111,126,170 Saga, Saga hiện có vốn hóa thị trường là € 55,788,569.47745

    Saga Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    SAGA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1SAGA
      0.43558EUR
    • 10SAGA
      4.35589EUR
    • 12.5SAGA
      5.44486EUR
    • 20SAGA
      8.71178EUR
    • 27SAGA
      11.7609EUR
    • 32SAGA
      13.93885EUR
    • 75SAGA
      32.66918EUR
    • 100SAGA
      43.55891EUR
    • 200SAGA
      87.11783EUR
    • 300SAGA
      130.67675EUR
    • 500SAGA
      217.79459EUR
    • 5000SAGA
      2,177.9459EUR

    EUR ĐẾN SAGA

    • Số lượng
    • 1EUR
      2.295741SAGA
    • 10EUR
      22.957411SAGA
    • 12.5EUR
      28.696764SAGA
    • 20EUR
      45.914822SAGA
    • 27EUR
      61.98501SAGA
    • 32EUR
      73.463716SAGA
    • 75EUR
      172.180585SAGA
    • 100EUR
      229.574113SAGA
    • 200EUR
      459.148227SAGA
    • 300EUR
      688.72234SAGA
    • 500EUR
      1,147.870567SAGA
    • 5000EUR
      11,478.705675SAGA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Saga Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin86,023.857,507,925.0882,020.90514,336.617,716,082.163,134,072.59
    ETHEthereum2,152.48187,862.542,052.3112,869.67193,071.0278,420.44
    USDTTether USDt0.9994487.220.952945.9789.6436.41
    BNBBinance Coin578.1250,456.78551.213,456.5851,855.6921,062.43
    XRPXRP2.38208.072.2714.25213.8386.85
    SOLSolana144.5312,614.80137.81864.1812,964.555,265.86
    USDCUSD Coin1.0087.280.953595.9789.7036.43
    ADACardano0.8491174.100.809595.0776.1630.93
    AVAXAvalanche21.361,864.6020.37127.731,916.30778.35
    DOGEDogecoin0.2014717.580.192101.2018.077.34

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • monky

      MONKY

      Wise Monkey
    • beam

      BEAM

      Beam
    • moon

      MOON

      r/CryptoCurrency Moons
    • vrtx

      VRTX

      Vertex Protocol
    • wemix

      WEMIX

      WEMIX
    • shih

      SHIH

      Shih Tzu
    • shield

      SHIELD

      Crypto Shield
    • troy

      TROY

      TROY
    • sinu

      SINU

      Samo INU
    • hippo

      HIPPO

      sudeng

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong SAGA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Saga với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Saga?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.