Converter-BG

1 SAFE ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử safe bằng 0.53496 Euro.

1 SAFE = 0.53496 EUR

Chuyển đổi 1 safe thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

SAFE/EUR tỷ lệ: 1 SAFE = 0.53496 EUR

Mua safe (SAFE)

Chuyển thành

từ
safe
SAFEsafe
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/22 21:00

safe Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của safe0.53496 EUR . Điều này có nghĩa là 1 safe có giá trị là 0.53496 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.869298 safe.

Giá trị của safe đã thay đổi +5.07% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -7.6% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 527,419,089 safe, safe hiện có vốn hóa thị trường là € 285,911,955.68986

    safe Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    SAFE ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1SAFE
      0.53496EUR
    • 11SAFE
      5.88461EUR
    • 12SAFE
      6.41958EUR
    • 15SAFE
      8.02447EUR
    • 27SAFE
      14.44405EUR
    • 30SAFE
      16.04895EUR
    • 50SAFE
      26.74825EUR
    • 69SAFE
      36.91259EUR
    • 75SAFE
      40.12238EUR
    • 1000SAFE
      534.96516EUR
    • 2000SAFE
      1,069.93033EUR
    • 5000SAFE
      2,674.82582EUR

    EUR ĐẾN SAFE

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.86928058SAFE
    • 11EUR
      20.56208647SAFE
    • 12EUR
      22.43136706SAFE
    • 15EUR
      28.03920883SAFE
    • 27EUR
      50.47057589SAFE
    • 30EUR
      56.07841766SAFE
    • 50EUR
      93.46402944SAFE
    • 69EUR
      128.98036063SAFE
    • 75EUR
      140.19604416SAFE
    • 1000EUR
      1,869.28058884SAFE
    • 2000EUR
      3,738.56117768SAFE
    • 5000EUR
      9,346.4029442SAFE

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    safe Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,573.738,363,237.8992,335.50553,608.958,541,813.363,517,853.05
    ETHEthereum2,763.50239,317.912,642.2215,841.77244,427.93100,664.98
    USDTTether USDt1.0086.600.956145.7388.4536.42
    BNBBinance Coin670.3958,055.81640.973,843.0359,295.4424,420.18
    XRPXRP2.57223.182.4614.77227.9493.87
    SOLSolana173.0414,985.89165.45991.9915,305.876,303.56
    USDCUSD Coin0.9999386.590.956055.7388.4436.42
    ADACardano0.7780367.370.743894.4668.8128.34
    AVAXAvalanche25.842,238.3324.71148.162,286.12941.51
    DOGEDogecoin0.2465121.340.235691.4121.808.97

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • gmmt

      GMMT

      Giant Mammoth
    • phx

      PHX

      Phoenix Token
    • osmo

      OSMO

      Osmosis
    • skill

      SKILL

      CryptoBlades
    • boba

      BOBA

      Boba Network
    • xpet

      XPET

      xPet.tech
    • mask

      MASK

      Mask Network
    • anon

      ANON

      Super Anon
    • boo

      BOO

      SpookySwap
    • sea

      SEA

      StarSharks SEA

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong SAFE?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu safe với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong safe?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.