Converter-BG

1 SAFE ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử safe bằng 1.01148 Euro.

1 SAFE = 1.01148 EUR

Chuyển đổi 1 safe thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

SAFE/EUR tỷ lệ: 1 SAFE = 1.01148 EUR

Mua safe (SAFE)

Chuyển thành

từ
safe
SAFEsafe
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 12:59

safe Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của safe1.01148 EUR . Điều này có nghĩa là 1 safe có giá trị là 1.01148 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.98865 safe.

Giá trị của safe đã thay đổi -1.58% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +1.54% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 463,757,969 safe, safe hiện có vốn hóa thị trường là € 468,316,255.81299

    safe Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    SAFE ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.0013SAFE
      0.00131EUR
    • 0.0025SAFE
      0.00252EUR
    • 0.005SAFE
      0.00505EUR
    • 0.06SAFE
      0.06068EUR
    • 0.081SAFE
      0.08193EUR
    • 0.09SAFE
      0.09103EUR
    • 0.16SAFE
      0.16183EUR
    • 0.44SAFE
      0.44505EUR
    • 1SAFE
      1.01148EUR
    • 6SAFE
      6.06889EUR
    • 11SAFE
      11.12631EUR
    • 15SAFE
      15.17224EUR

    EUR ĐẾN SAFE

    • Số lượng
    • 0.0013EUR
      0.00128524SAFE
    • 0.0025EUR
      0.00247161SAFE
    • 0.005EUR
      0.00494323SAFE
    • 0.06EUR
      0.05931884SAFE
    • 0.081EUR
      0.08008044SAFE
    • 0.09EUR
      0.08897827SAFE
    • 0.16EUR
      0.15818359SAFE
    • 0.44EUR
      0.43500489SAFE
    • 1EUR
      0.98864749SAFE
    • 6EUR
      5.93188496SAFE
    • 11EUR
      10.87512243SAFE
    • 15EUR
      14.8297124SAFE

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    safe Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,485.168,317,634.2894,655.17570,888.9310,145,702.963,403,401.18
    ETHEthereum3,338.78281,979.803,208.9419,353.95343,953.97115,380.21
    USDTTether USDt1.0084.520.961945.80103.1034.58
    BNBBinance Coin625.6252,837.26601.293,626.5364,449.9521,619.89
    XRPXRP1.44121.701.388.35148.4549.80
    SOLSolana258.5221,833.70248.461,498.5726,632.368,933.89
    USDCUSD Coin0.9998684.440.960985.79103.0034.55
    ADACardano0.9018076.160.866735.2292.9031.16
    AVAXAvalanche38.623,261.7937.11223.873,978.681,334.65
    DOGEDogecoin0.4104934.660.394532.3742.2814.18

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • social

      SOCIAL

      Phavercoin
    • dfc

      DFC

      Defi Connect
    • trx

      TRX

      Tronix
    • grt

      GRT

      The Graph
    • xen

      XEN

      XEN Crypto
    • mta

      MTA

      mStable Governance Token: Meta
    • scr

      SCR

      Scroll
    • he

      HE

      Heroes & Empires
    • solab

      SOLAB

      Solabrador
    • t

      T

      Threshold

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong SAFE?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu safe với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong safe?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.