Converter-BG

1 ROOST ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Roost Coin bằng 0.00084 Indian Rupee.

1 ROOST = 0.00084 INR

Chuyển đổi 1 Roost Coin thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ROOST/INR tỷ lệ: 1 ROOST = 0.00084 INR

Mua Roost Coin (ROOST)

Chuyển thành

từ
roost
ROOSTRoost Coin
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/18 06:00

Roost Coin Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Roost Coin0.00084 INR . Điều này có nghĩa là 1 Roost Coin có giá trị là 0.00084 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 1,190.47619 Roost Coin.

Giá trị của Roost Coin đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 937,143,771 Roost Coin, Roost Coin hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 236,430,714.04493

    Roost Coin Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ROOST ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 1ROOST
      0.00084INR
    • 11ROOST
      0.00928INR
    • 12.5ROOST
      0.01054INR
    • 15ROOST
      0.01265INR
    • 16ROOST
      0.0135INR
    • 27ROOST
      0.02278INR
    • 32ROOST
      0.027INR
    • 37ROOST
      0.03122INR
    • 54ROOST
      0.04557INR
    • 75ROOST
      0.06329INR
    • 200ROOST
      0.16878INR
    • 1000ROOST
      0.84391INR

    INR ĐẾN ROOST

    • Số lượng
    • 1INR
      1,184.95478478ROOST
    • 11INR
      13,034.5026326ROOST
    • 12.5INR
      14,811.93480978ROOST
    • 15INR
      17,774.32177173ROOST
    • 16INR
      18,959.27655652ROOST
    • 27INR
      31,993.77918913ROOST
    • 32INR
      37,918.55311304ROOST
    • 37INR
      43,843.32703695ROOST
    • 54INR
      63,987.55837826ROOST
    • 75INR
      88,871.60885869ROOST
    • 200INR
      236,990.95695652ROOST
    • 1000INR
      1,184,954.78478261ROOST

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Roost Coin Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin90,913.167,671,649.1786,270.13527,041.779,086,372.873,132,767.52
    ETHEthereum3,129.61264,090.242,969.7718,142.98312,790.95107,842.95
    USDTTether USDt1.0084.390.949005.7999.9534.46
    BNBBinance Coin625.6952,798.63593.733,627.2662,535.2021,560.66
    XRPXRP1.1698.501.106.76116.6740.22
    SOLSolana241.8820,410.90229.521,402.2224,174.868,334.92
    USDCUSD Coin1.0084.390.949035.7999.9534.46
    ADACardano0.7751565.410.735564.4977.4726.71
    AVAXAvalanche35.673,010.1533.85206.793,565.251,229.21
    DOGEDogecoin0.3734731.510.354402.1637.3212.86

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mbd

      MBD

      MBD Financials
    • gme

      GME

      Gamestop
    • moon

      MOON

      r/CryptoCurrency Moons
    • cvx

      CVX

      Convex Finance
    • brick

      BRICK

      r/FortNiteBR Bricks
    • ngl

      NGL

      Gold Fever
    • vet_bep20

      VET_BEP20

      vet
    • band

      BAND

      Band
    • gala_tmp

      GALA_TMP

      GALA
    • ornj

      ORNJ

      Orange

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ROOST?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Roost Coin với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Roost Coin?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.