Converter-BG

1 ROOK ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử KeeperDAO bằng 1.03275 Pound Sterling.

1 ROOK = 1.03275 GBP

Chuyển đổi 1 KeeperDAO thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ROOK/GBP tỷ lệ: 1 ROOK = 1.03275 GBP

Mua KeeperDAO (ROOK)

Chuyển thành

từ
rook
ROOKKeeperDAO
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/23 07:59

KeeperDAO Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của KeeperDAO1.03275 GBP . Điều này có nghĩa là 1 KeeperDAO có giá trị là 1.03275 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 0.968288 KeeperDAO.

Giá trị của KeeperDAO đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 617,636.34822193 KeeperDAO, KeeperDAO hiện có vốn hóa thị trường là £ 524,642.13461

    KeeperDAO Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ROOK ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 0.00011ROOK
      0.00011GBP
    • 0.001ROOK
      0.00103GBP
    • 0.007ROOK
      0.00722GBP
    • 0.009ROOK
      0.00929GBP
    • 0.15ROOK
      0.15491GBP
    • 0.2ROOK
      0.20655GBP
    • 0.35ROOK
      0.36146GBP
    • 0.6ROOK
      0.61965GBP
    • 1ROOK
      1.03275GBP
    • 7ROOK
      7.2293GBP
    • 100ROOK
      103.27572GBP
    • 1024ROOK
      1,057.54338GBP

    GBP ĐẾN ROOK

    • Số lượng
    • 0.00011GBP
      0.0001ROOK
    • 0.001GBP
      0.0009ROOK
    • 0.007GBP
      0.0067ROOK
    • 0.009GBP
      0.0087ROOK
    • 0.15GBP
      0.1452ROOK
    • 0.2GBP
      0.1936ROOK
    • 0.35GBP
      0.3388ROOK
    • 0.6GBP
      0.5809ROOK
    • 1GBP
      0.9682ROOK
    • 7GBP
      6.7779ROOK
    • 100GBP
      96.8281ROOK
    • 1024GBP
      991.5205ROOK

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    KeeperDAO Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,581.548,324,063.0494,626.15571,871.5410,282,916.113,406,238.95
    ETHEthereum3,371.79284,708.473,236.5019,559.75351,707.25116,503.81
    USDTTether USDt1.0084.530.961005.80104.4334.59
    BNBBinance Coin673.4256,862.65646.403,906.5270,243.8023,268.41
    XRPXRP1.55131.651.499.04162.6353.87
    SOLSolana258.1621,799.42247.811,497.6426,929.358,920.40
    USDCUSD Coin1.0084.440.959955.80104.3134.55
    ADACardano1.0992.741.056.37114.5737.95
    AVAXAvalanche42.603,597.4240.89247.144,443.981,472.07
    DOGEDogecoin0.4618939.000.443352.6748.1715.95

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • oxd

      OXD

      0xDAO
    • alph

      ALPH

      Alephium
    • gme

      GME

      Gamestop
    • glq

      GLQ

      Graphlinq Protocol
    • dog

      DOG

      DOG•GO•TO•THE•MOON
    • mta

      MTA

      mStable Governance Token: Meta
    • hai

      HAI

      Hai
    • lumia

      LUMIA

      Lumia
    • gq

      GQ

      Outer Ring MMO
    • looks

      LOOKS

      LooksRare

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ROOK?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu KeeperDAO với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong KeeperDAO?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.