Converter-BG

1 ROOK ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử KeeperDAO bằng 0.81392 Pound Sterling.

1 ROOK = 0.81392 GBP

Chuyển đổi 1 KeeperDAO thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ROOK/GBP tỷ lệ: 1 ROOK = 0.81392 GBP

Mua KeeperDAO (ROOK)

Chuyển thành

từ
rook
ROOKKeeperDAO
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/05 07:00

KeeperDAO Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của KeeperDAO0.81392 GBP . Điều này có nghĩa là 1 KeeperDAO có giá trị là 0.81392 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 1.228621 KeeperDAO.

Giá trị của KeeperDAO đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 617,636.34822193 KeeperDAO, KeeperDAO hiện có vốn hóa thị trường là £ 340,511.8244

    KeeperDAO Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ROOK ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1ROOK
      0.81392GBP
    • 11ROOK
      8.95312GBP
    • 12.5ROOK
      10.174GBP
    • 16ROOK
      13.02272GBP
    • 20ROOK
      16.2784GBP
    • 30ROOK
      24.41761GBP
    • 32ROOK
      26.04545GBP
    • 35ROOK
      28.48721GBP
    • 50ROOK
      40.69602GBP
    • 54ROOK
      43.9517GBP
    • 69ROOK
      56.16051GBP
    • 1000ROOK
      813.92046GBP

    GBP ĐẾN ROOK

    • Số lượng
    • 1GBP
      1.2286ROOK
    • 11GBP
      13.5148ROOK
    • 12.5GBP
      15.3577ROOK
    • 16GBP
      19.6579ROOK
    • 20GBP
      24.5724ROOK
    • 30GBP
      36.8586ROOK
    • 32GBP
      39.3158ROOK
    • 35GBP
      43.0017ROOK
    • 50GBP
      61.431ROOK
    • 54GBP
      66.3455ROOK
    • 69GBP
      84.7748ROOK
    • 1000GBP
      1,228.6212ROOK

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    KeeperDAO Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,689.688,517,335.8294,069.40562,546.539,837,589.623,512,227.33
    ETHEthereum2,753.46240,067.922,651.4215,855.82277,280.3398,994.93
    USDTTether USDt1.0087.220.963325.76100.7435.96
    BNBBinance Coin573.1049,967.26551.863,300.2057,712.5820,604.61
    XRPXRP2.50218.242.4114.41252.0789.99
    SOLSolana204.7617,852.65197.171,179.1120,619.957,361.76
    USDCUSD Coin1.0087.530.966785.78101.1036.09
    ADACardano0.7490165.300.721254.3175.4226.92
    AVAXAvalanche26.662,325.0025.67153.562,685.40958.74
    DOGEDogecoin0.2646223.070.254811.5226.649.51

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • beam

      BEAM

      Beam
    • woof

      WOOF

      WOOF
    • barron

      BARRON

      Official Barron Meme
    • ankr

      ANKR

      Ankr
    • ghst

      GHST

      Aavegotchi
    • vr

      VR

      Victoria VR
    • ldo

      LDO

      Lido DAO Token
    • vvaifu

      VVAIFU

      Dasha
    • mtrm

      MTRM

      Materium
    • mobile

      MOBILE

      Helium Mobile

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ROOK?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu KeeperDAO với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong KeeperDAO?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.