Converter-BG

1 REQ ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Request bằng 0.10382 United States Dollar.

1 REQ = 0.10382 USD

Chuyển đổi 1 Request thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

REQ/USD tỷ lệ: 1 REQ = 0.10382 USD

Mua Request (REQ)

Chuyển thành

từ
req
REQRequest
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/22 16:59

Request Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Request0.10382 USD . Điều này có nghĩa là 1 Request có giá trị là 0.10382 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 9.632055 Request.

Giá trị của Request đã thay đổi +1.26% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +4.11% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 769,291,230.821292 Request, Request hiện có vốn hóa thị trường là $ 78,317,198.38669

    Request Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    REQ ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1REQ
      0.10382USD
    • 10REQ
      1.03829USD
    • 12.5REQ
      1.29786USD
    • 16REQ
      1.66127USD
    • 35REQ
      3.63402USD
    • 50REQ
      5.19146USD
    • 54REQ
      5.60678USD
    • 200REQ
      20.76587USD
    • 250REQ
      25.95734USD
    • 1000REQ
      103.82938USD
    • 2000REQ
      207.65877USD
    • 5000REQ
      519.14694USD

    USD ĐẾN REQ

    • Số lượng
    • 1USD
      9.6311REQ
    • 10USD
      96.3118REQ
    • 12.5USD
      120.3898REQ
    • 16USD
      154.0989REQ
    • 35USD
      337.0914REQ
    • 50USD
      481.5592REQ
    • 54USD
      520.0839REQ
    • 200USD
      1,926.2369REQ
    • 250USD
      2,407.7961REQ
    • 1000USD
      9,631.1845REQ
    • 2000USD
      19,262.369REQ
    • 5000USD
      48,155.9225REQ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Request Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,612.518,366,595.5492,372.57553,831.228,545,242.703,519,265.39
    ETHEthereum2,784.71241,154.572,662.5015,963.35246,303.81101,437.54
    USDTTether USDt1.0086.600.956205.7388.4536.42
    BNBBinance Coin660.7357,219.73631.743,787.6958,441.5124,068.50
    XRPXRP2.59224.492.4714.86229.2894.42
    SOLSolana173.1514,995.28165.55992.6215,315.466,307.50
    USDCUSD Coin1.0086.600.956145.7388.4536.42
    ADACardano0.7767167.260.742624.4568.6928.29
    AVAXAvalanche25.932,245.9024.79148.662,293.85944.70
    DOGEDogecoin0.2460321.300.235231.4121.768.96

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • not

      NOT

      Notcoin
    • gold

      GOLD

      XBullion Token
    • marblex

      MARBLEX

      MARBLEX
    • bch

      BCH

      Bitcoin Cash
    • omg

      OMG

      OmiseGO
    • usdtrial

      USDTRIAL

      USDTrial
    • rss3

      RSS3

      RSS3
    • eq9

      EQ9

      EQ9
    • mavia

      MAVIA

      Heroes of Mavia
    • dash

      DASH

      dash

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong REQ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Request với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Request?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.