Converter-BG

1 RBX ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử ReserveBlock bằng 0.13671 Canadian Dollar.

1 RBX = 0.13671 CAD

Chuyển đổi 1 ReserveBlock thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

RBX/CAD tỷ lệ: 1 RBX = 0.13671 CAD

Mua ReserveBlock (RBX)

Chuyển thành

từ
rbx
RBXReserveBlock
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/19 00:00

ReserveBlock Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của ReserveBlock0.13671 CAD . Điều này có nghĩa là 1 ReserveBlock có giá trị là 0.13671 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 7.314753 ReserveBlock.

Giá trị của ReserveBlock đã thay đổi +0.66% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +50.42% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 ReserveBlock, ReserveBlock hiện có vốn hóa thị trường là $ 0

    ReserveBlock Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    RBX ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1RBX
      0.13671CAD
    • 10RBX
      1.36713CAD
    • 12RBX
      1.64056CAD
    • 12.5RBX
      1.70891CAD
    • 16RBX
      2.18741CAD
    • 37RBX
      5.0584CAD
    • 69RBX
      9.43323CAD
    • 75RBX
      10.25351CAD
    • 200RBX
      27.3427CAD
    • 300RBX
      41.01405CAD
    • 1000RBX
      136.71352CAD
    • 1024RBX
      139.99464CAD

    CAD ĐẾN RBX

    • Số lượng
    • 1CAD
      7.3145RBX
    • 10CAD
      73.1456RBX
    • 12CAD
      87.7747RBX
    • 12.5CAD
      91.432RBX
    • 16CAD
      117.033RBX
    • 37CAD
      270.6389RBX
    • 69CAD
      504.705RBX
    • 75CAD
      548.5924RBX
    • 200CAD
      1,462.913RBX
    • 300CAD
      2,194.3696RBX
    • 1000CAD
      7,314.5653RBX
    • 1024CAD
      7,490.1149RBX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    ReserveBlock Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin61,903.355,180,985.6555,693.39338,147.125,795,862.682,109,311.00
    ETHEthereum2,377.11198,952.402,138.6512,985.01222,563.9880,998.58
    USDTTether USDt1.0083.700.899765.4693.6334.07
    BNBBinance Coin558.9746,783.16502.893,053.3952,335.3619,046.61
    XRPXRP0.5846548.930.526003.1954.7319.92
    SOLSolana134.7211,276.10121.21735.9512,614.344,590.78
    USDCUSD Coin0.9997983.670.899495.4693.6034.06
    ADACardano0.3473429.070.312491.8932.5211.83
    AVAXAvalanche25.342,121.1122.80138.432,372.84863.55
    DOGEDogecoin0.104058.700.093610.568419.743.54

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • tlos

      TLOS

      Telos
    • analos

      ANALOS

      analoS
    • bop

      BOP

      Boring Protocol
    • alt

      ALT

      Altlayer
    • oxd

      OXD

      0xDAO
    • slim

      SLIM

      Solanium
    • oce

      OCE

      OceanEx
    • mtc

      MTC

      DOC.COM
    • liq

      LIQ

      LIQ Protocol
    • krom

      KROM

      Kromatika

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong RBX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu ReserveBlock với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong ReserveBlock?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.