Converter-BG

1 QUIDD ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử QUIDD bằng 0.06796 Euro.

1 QUIDD = 0.06796 EUR

Chuyển đổi 1 QUIDD thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

QUIDD/EUR tỷ lệ: 1 QUIDD = 0.06796 EUR

Mua QUIDD (QUIDD)

Chuyển thành

từ
quidd
QUIDDQUIDD
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 18:59

QUIDD Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của QUIDD0.06796 EUR . Điều này có nghĩa là 1 QUIDD có giá trị là 0.06796 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 14.714537 QUIDD.

Giá trị của QUIDD đã thay đổi +541.02% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +541.02% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 QUIDD, QUIDD hiện có vốn hóa thị trường là € 0

    QUIDD Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    QUIDD ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1QUIDD
      0.06796EUR
    • 12QUIDD
      0.81559EUR
    • 12.5QUIDD
      0.84957EUR
    • 15QUIDD
      1.01948EUR
    • 16QUIDD
      1.08745EUR
    • 25QUIDD
      1.69914EUR
    • 30QUIDD
      2.03897EUR
    • 50QUIDD
      3.39829EUR
    • 69QUIDD
      4.68964EUR
    • 100QUIDD
      6.79659EUR
    • 200QUIDD
      13.59318EUR
    • 250QUIDD
      16.99147EUR

    EUR ĐẾN QUIDD

    • Số lượng
    • 1EUR
      14.7132QUIDD
    • 12EUR
      176.559QUIDD
    • 12.5EUR
      183.9157QUIDD
    • 15EUR
      220.6988QUIDD
    • 16EUR
      235.4121QUIDD
    • 25EUR
      367.8314QUIDD
    • 30EUR
      441.3977QUIDD
    • 50EUR
      735.6628QUIDD
    • 69EUR
      1,015.2147QUIDD
    • 100EUR
      1,471.3257QUIDD
    • 200EUR
      2,942.6515QUIDD
    • 250EUR
      3,678.3144QUIDD

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    QUIDD Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,954.914,859,751.7052,116.19319,522.915,297,077.491,970,097.62
    ETHEthereum2,289.87192,015.002,059.1712,624.75209,294.3177,841.07
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin533.8644,766.38480.072,943.3348,794.8818,147.87
    XRPXRP0.5817648.780.523153.2053.1719.77
    SOLSolana130.9810,983.85117.79722.1711,972.294,452.75
    USDCUSD Coin0.9998183.830.899095.5191.3833.98
    ADACardano0.3296427.640.296431.8130.1211.20
    AVAXAvalanche23.501,970.8121.13129.572,148.16798.94
    DOGEDogecoin0.099478.340.089450.548439.093.38

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • leash

      LEASH

      Doge Killer
    • dot

      DOT

      Polkadot
    • rune

      RUNE

      THORChain
    • uma

      UMA

      UMA
    • aevo

      AEVO

      Aevo
    • flux

      FLUX

      Flux
    • ldo

      LDO

      Lido DAO Token
    • dgd

      DGD

      DGD
    • lever

      LEVER

      LeverFi
    • comp

      COMP

      Compound

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong QUIDD?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu QUIDD với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong QUIDD?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.