Converter-BG

1 QI ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử BENQI bằng 0.02481 Canadian Dollar.

1 QI = 0.02481 CAD

Chuyển đổi 1 BENQI thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

QI/CAD tỷ lệ: 1 QI = 0.02481 CAD

Mua BENQI (QI)

Chuyển thành

từ
qi
QIBENQI
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/24 21:00

BENQI Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của BENQI0.02481 CAD . Điều này có nghĩa là 1 BENQI có giá trị là 0.02481 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 40.306328 BENQI.

Giá trị của BENQI đã thay đổi +6.53% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +21.86% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 5,079,994,652 BENQI, BENQI hiện có vốn hóa thị trường là $ 110,003,928.11465

    BENQI Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    QI ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1QI
      0.02481CAD
    • 12QI
      0.29777CAD
    • 25QI
      0.62036CAD
    • 27QI
      0.66999CAD
    • 32QI
      0.79407CAD
    • 54QI
      1.33999CAD
    • 100QI
      2.48147CAD
    • 300QI
      7.44443CAD
    • 1000QI
      24.81479CAD
    • 1024QI
      25.41035CAD
    • 2000QI
      49.62959CAD
    • 5000QI
      124.07397CAD

    CAD ĐẾN QI

    • Số lượng
    • 1CAD
      40.2985QI
    • 12CAD
      483.5824QI
    • 25CAD
      1,007.4634QI
    • 27CAD
      1,088.0605QI
    • 32CAD
      1,289.5532QI
    • 54CAD
      2,176.121QI
    • 100CAD
      4,029.8538QI
    • 300CAD
      12,089.5614QI
    • 1000CAD
      40,298.5382QI
    • 1024CAD
      41,265.7031QI
    • 2000CAD
      80,597.0764QI
    • 5000CAD
      201,492.6911QI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    BENQI Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,965.328,187,591.7092,528.57562,495.8210,055,702.013,348,406.46
    ETHEthereum3,345.58282,495.473,192.5019,407.72346,950.65115,529.65
    USDTTether USDt0.9998484.420.954095.80103.6834.52
    BNBBinance Coin656.9655,473.29626.903,811.0768,130.2722,686.41
    XRPXRP1.43121.391.378.33149.0949.64
    SOLSolana250.9921,193.43239.501,456.0126,029.008,667.29
    USDCUSD Coin0.9991984.370.953475.79103.6234.50
    ADACardano1.0286.310.975475.93106.0135.30
    AVAXAvalanche41.123,472.2439.24238.544,264.481,420.01
    DOGEDogecoin0.4256235.930.406152.4644.1314.69

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • social

      SOCIAL

      Phavercoin
    • rsic

      RSIC

      RSIC•GENESIS•RUNE
    • pork

      PORK

      PepeFork
    • cro

      CRO

      Cronos
    • alpha

      ALPHA

      Alpha Venture DAO
    • ufo

      UFO

      UFO Gaming
    • rss3

      RSS3

      RSS3
    • bolt

      BOLT

      BOLT
    • usdc

      USDC

      USD Coin
    • troy

      TROY

      TROY

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong QI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu BENQI với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong BENQI?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.