Converter-BG

1 PXP ĐẾN USD

1 Tiền điện tử PointPay bằng 0.02223 United States Dollar.

1 PXP = 0.02223 USD

Chuyển đổi 1 PointPay thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PXP/USD tỷ lệ: 1 PXP = 0.02223 USD

Mua PointPay (PXP)

Chuyển thành

từ
pxp
PXPPointPay
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/12 06:59

PointPay Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của PointPay0.02223 USD . Điều này có nghĩa là 1 PointPay có giá trị là 0.02223 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 44.984255 PointPay.

Giá trị của PointPay đã thay đổi -4.92% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +28.99% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 30,000,000 PointPay, PointPay hiện có vốn hóa thị trường là $ 618,815.46641

    PointPay Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PXP ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1PXP
      0.02223USD
    • 10PXP
      0.22235USD
    • 12PXP
      0.26682USD
    • 15PXP
      0.33353USD
    • 25PXP
      0.55588USD
    • 27PXP
      0.60035USD
    • 50PXP
      1.11176USD
    • 54PXP
      1.2007USD
    • 77PXP
      1.71212USD
    • 300PXP
      6.6706USD
    • 1000PXP
      22.23533USD
    • 2000PXP
      44.47067USD

    USD ĐẾN PXP

    • Số lượng
    • 1USD
      44.9734585PXP
    • 10USD
      449.73458501PXP
    • 12USD
      539.68150202PXP
    • 15USD
      674.60187752PXP
    • 25USD
      1,124.33646254PXP
    • 27USD
      1,214.28337955PXP
    • 50USD
      2,248.67292509PXP
    • 54USD
      2,428.5667591PXP
    • 77USD
      3,462.95630464PXP
    • 300USD
      13,492.03755058PXP
    • 1000USD
      44,973.45850194PXP
    • 2000USD
      89,946.91700388PXP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    PointPay Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin81,538.447,117,401.1474,851.55473,722.056,981,894.602,984,882.62
    ETHEthereum1,899.21165,780.741,743.4611,034.08162,624.4869,524.82
    USDTTether USDt0.9995087.240.917535.8085.5836.58
    BNBBinance Coin554.3048,384.60508.843,220.3947,463.4220,291.44
    XRPXRP2.16188.851.9812.56185.2579.20
    SOLSolana122.6210,703.45112.56712.4010,499.674,488.79
    USDCUSD Coin0.9997087.260.917715.8085.6036.59
    ADACardano0.7222863.040.663044.1961.8426.44
    AVAXAvalanche17.401,519.3815.97101.121,490.45637.19
    DOGEDogecoin0.1637614.290.150330.9514514.025.99

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • kin

      KIN

      Kin
    • omni

      OMNI

      Omni Network
    • dpx

      DPX

      Dopex
    • sfi

      SFI

      saffron.finance
    • ctsi

      CTSI

      Cartesi
    • vtho

      VTHO

      VeThor Token
    • cx1

      CX1

      ChorusX
    • hokk

      HOKK

      Hokkaidu Inu
    • sinu

      SINU

      Samo INU
    • sfund

      SFUND

      Seedify.fund

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PXP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu PointPay với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong PointPay?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.