Converter-BG

1 POWR ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Power Ledger bằng 0.18519 Pound Sterling.

1 POWR = 0.18519 GBP

Chuyển đổi 1 Power Ledger thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

POWR/GBP tỷ lệ: 1 POWR = 0.18519 GBP

Mua Power Ledger (POWR)

Chuyển thành

từ
powr
POWRPower Ledger
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/21 15:00

Power Ledger Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Power Ledger0.18519 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Power Ledger có giá trị là 0.18519 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 5.399859 Power Ledger.

Giá trị của Power Ledger đã thay đổi +2.24% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -20.24% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 559,465,641.27696 Power Ledger, Power Ledger hiện có vốn hóa thị trường là £ 110,610,024.08456

    Power Ledger Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    POWR ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1POWR
      0.18519GBP
    • 10POWR
      1.85194GBP
    • 12.5POWR
      2.31493GBP
    • 15POWR
      2.77791GBP
    • 16POWR
      2.96311GBP
    • 32POWR
      5.92622GBP
    • 35POWR
      6.4818GBP
    • 69POWR
      12.77841GBP
    • 100POWR
      18.51944GBP
    • 200POWR
      37.03888GBP
    • 2000POWR
      370.38885GBP
    • 5000POWR
      925.97212GBP

    GBP ĐẾN POWR

    • Số lượng
    • 1GBP
      5.39973057POWR
    • 10GBP
      53.9973057POWR
    • 12.5GBP
      67.49663213POWR
    • 15GBP
      80.99595856POWR
    • 16GBP
      86.39568913POWR
    • 32GBP
      172.79137826POWR
    • 35GBP
      188.99056998POWR
    • 69GBP
      372.58140939POWR
    • 100GBP
      539.97305708POWR
    • 200GBP
      1,079.94611417POWR
    • 2000GBP
      10,799.46114176POWR
    • 5000GBP
      26,998.6528544POWR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Power Ledger Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,368.508,271,699.4993,354.29592,584.7010,023,662.243,426,757.93
    ETHEthereum3,387.80287,802.823,248.1320,618.19348,760.04119,229.50
    USDTTether USDt0.9996484.920.958436.08102.9035.18
    BNBBinance Coin665.1956,510.00637.774,048.3768,478.9323,410.67
    XRPXRP2.24190.692.1513.66231.0878.99
    SOLSolana185.4315,753.38177.791,128.5719,089.986,526.23
    USDCUSD Coin0.9999484.940.958726.08102.9435.19
    ADACardano0.9165777.860.878785.5794.3532.25
    AVAXAvalanche38.473,268.7536.89234.173,961.081,354.16
    DOGEDogecoin0.3262227.710.312771.9833.5811.48

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • cwar

      CWAR

      Cryowar
    • sfx

      SFX

      Safex
    • plu

      PLU

      Pluton
    • sei

      SEI

      Sei
    • sti

      STI

      Seek Tiger
    • music

      MUSIC

      Gala Music
    • fayre

      FAYRE

      Fayre
    • sundog

      SUNDOG

      Sundog
    • populous

      POPULOUS

      Populous
    • t

      T

      Threshold

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong POWR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Power Ledger với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Power Ledger?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.