Converter-BG

1 POL ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Polygon bằng 0.3659 Pound Sterling.

1 POL = 0.3659 GBP

Chuyển đổi 1 Polygon thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

POL/GBP tỷ lệ: 1 POL = 0.3659 GBP

Mua Polygon (POL)

Chuyển thành

từ
pol
POLPolygon
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 01:00

Polygon Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Polygon0.3659 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Polygon có giá trị là 0.3659 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 2.732987 Polygon.

Giá trị của Polygon đã thay đổi +6.46% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +28.38% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 7,954,001,422.269472 Polygon, Polygon hiện có vốn hóa thị trường là £ 2,766,950,327.49433

    Polygon Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    POL ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1POL
      0.3659GBP
    • 10POL
      3.65904GBP
    • 15POL
      5.48857GBP
    • 16POL
      5.85447GBP
    • 25POL
      9.14762GBP
    • 50POL
      18.29524GBP
    • 69POL
      25.24743GBP
    • 75POL
      27.44286GBP
    • 77POL
      28.17467GBP
    • 250POL
      91.4762GBP
    • 300POL
      109.77145GBP
    • 5000POL
      1,829.52417GBP

    GBP ĐẾN POL

    • Số lượng
    • 1GBP
      2.73295103POL
    • 10GBP
      27.32951035POL
    • 15GBP
      40.99426552POL
    • 16GBP
      43.72721656POL
    • 25GBP
      68.32377588POL
    • 50GBP
      136.64755176POL
    • 69GBP
      188.57362143POL
    • 75GBP
      204.97132764POL
    • 77GBP
      210.43722971POL
    • 250GBP
      683.23775882POL
    • 300GBP
      819.88531059POL
    • 5000GBP
      13,664.75517653POL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Polygon Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,071.548,287,580.4493,618.21570,393.909,934,696.243,386,606.75
    ETHEthereum3,324.44280,933.463,173.4819,335.28336,767.60114,799.62
    USDTTether USDt1.0084.580.955525.82101.3934.56
    BNBBinance Coin630.3953,271.80601.763,666.4363,859.3121,768.79
    XRPXRP1.35114.791.297.90137.6046.90
    SOLSolana255.6821,606.64244.071,487.0825,900.858,829.25
    USDCUSD Coin0.9997984.480.954395.81101.2734.52
    ADACardano0.8637672.990.824535.0287.4929.82
    AVAXAvalanche35.633,011.4134.01207.263,609.921,230.57
    DOGEDogecoin0.3833132.390.365902.2238.8213.23

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ruby

      RUBY

      RUBY
    • heroegg

      HEROEGG

      HeroFi
    • ccar

      CCAR

      CryptoCars
    • dts

      DTS

      Datos
    • tao

      TAO

      Bittensor
    • mochi_base

      MOCHI_BASE

      mochi
    • xpunk

      XPUNK

      XPUNK
    • syn

      SYN

      Synapse
    • kar

      KAR

      Karura
    • strk

      STRK

      StarkNet Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong POL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Polygon với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Polygon?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.